Kết quả Tenerife vs Burgos CF, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Tenerife vs Burgos CF Đối đầu Tenerife vs Burgos CF Phong độ Tenerife gần đây Phong độ Burgos CF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 1.75
0.82U 1.75
1.061
2.10X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Burgos CF
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 35
-
Tenerife vs Burgos CF: Diễn biến chính
- 42'Yann Bodiger0-0
- 42'0-0Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
- 49'Sergio Gonzalez0-0
- 53'0-0Dani Ojeda
- 62'Fabio Gonzalez
Yann Bodiger0-0 - 62'Alejandro Cantero
Waldo Rubio0-0 - 67'0-0Eduardo David Espiau Hernandez
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro - 67'0-0David Gonzalez Ballesteros
Iago Cordoba Kerejeta - 67'Aitor Sanz Martin0-0
- 69'Youssouf Diarra Goal Disallowed0-0
- 73'0-0Marcelo Exposito Jimenez
Dani Ojeda - 73'0-0Borja Sanchez Gil,Borja
Ivan Morante Ruiz - 78'0-0Florian Miguel
- 81'0-0Miguel Atienza
- 81'Angel Luis Rodriguez Diaz
Youssouf Diarra0-0 - 89'0-0Gonzalo Avila Gordon
Fernando Nino - 89'Luismi Cruz Goal Disallowed0-0
- 90'0-0Borja Sanchez Gil,Borja
- 90'Cesar Alvarez
Jose Leon Bernal0-0
-
Tenerife vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
- Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos4Jose Leon Bernal5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot17Waldo Rubio16Aitor Sanz Martin15Yann Bodiger11Luismi Cruz18Enrique Gallego Puigsech8Youssouf Diarra9Fernando Nino7Dani Ojeda16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro21Iago Cordoba Kerejeta23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba8Grego Sierra3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
- 29Cesar Alvarez19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco6Fabio Gonzalez23Juan de Dios Rivas33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran7Jorge Padilla9Angel Luis Rodriguez Diaz21Alberto Martin DiazGabriel Bares 15Mario Cantero 28Eduardo David Espiau Hernandez 19Marcelo Exposito Jimenez 33David Gonzalez Ballesteros 14Fernando Mimbacas 17Marc Sanchez Monedero 37Tomeu Nadal Mesquida 1Raul Navarro 6Hugo Pascual 32Gonzalo Avila Gordon 20Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Asier GaritanoBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Burgos CF: Số liệu thống kê
- TenerifeBurgos CF
- 9Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 20Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài2
-
- 13Sút Phạt12
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 502Số đường chuyền271
-
- 84%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 5Việt vị0
-
- 2Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công17
-
- 4Đánh chặn7
-
- 35Ném biên23
-
- 1Woodwork0
-
- 11Thử thách3
-
- 24Long pass24
-
- 127Pha tấn công70
-
- 59Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
7 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
8 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation