Kết quả Castellon vs Albacete, 01h30 ngày 05/04
Kết quả Castellon vs Albacete Đối đầu Castellon vs Albacete Phong độ Castellon gần đây Phong độ Albacete gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.80X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Albacete
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Castellon vs Albacete: Diễn biến chính
- 2'0-1
Pablo Saenz (Assist:Riki Rodriguez)
- 7'Israel Suero Fernández1-1
- 38'1-2
Christian Michel Kofane (Assist:Jaume Vicent Costa Jorda)
- 46'1-2Javi Villar
Jon Morcillo - 46'1-2Higinio Marin Escavy
Christian Michel Kofane - 46'Brian Cipenga
Calavera Espinach Josep1-2 - 54'Jesus de Miguel
Albert-Nicolas Lottin1-2 - 66'1-2Juan Maria Alcedo
Jaume Vicent Costa Jorda - 69'Sergio Moyita
Daijiro Chirino1-2 - 75'1-2Jon Garcia Herrero
Nabili Zoubdi Touaizi - 82'Jetro Willems
Awer Mabil1-2 - 82'Nick Markanich
Jozhua Vertrouwd1-2 - 83'Nick Markanich (Assist:Jesus de Miguel)2-2
- 84'2-2Fidel Chaves De la Torre
Pablo Saenz - 88'Nick Markanich Goal Disallowed2-2
- 89'Nick Markanich2-2
- 90'Jetro Willems2-2
-
Castellon vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
- Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz33Jozhua Vertrouwd5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino4Israel Suero Fernández6Thomas Van Den Belt23Calavera Espinach Josep21Alex Calatrava18Albert-Nicolas Lottin24Camara Ousmane19Awer Mabil7Juanma Garcia35Christian Michel Kofane21Pablo Saenz8Riki Rodriguez20Antonio Pacheco22Jon Morcillo15Nabili Zoubdi Touaizi23Pepe27Lalo Aguilar24Jaume Vicent Costa Jorda13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
- 13Amir Abedzadeh16Brian Cipenga9Jesus de Miguel25Juan Escobar14Oscar Gil12Milos Jojic20Nick Markanich7Sergio Moyita51Gonzalo Pastor3Mamadou Traore15Jetro Willems2Jorge Giovani Zarfino CalandriaJuan Maria Alcedo 3Fidel Chaves De la Torre 10Jon Garcia Herrero 14Javier Marton 19Higinio Marin Escavy 9Alejandro Melendez 17Rai Marchan 6Mario Ramos 30Javi Villar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan Carlos Garrido FernándezRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Albacete: Số liệu thống kê
- CastellonAlbacete
- 10Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 34Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 26Sút ra ngoài2
-
- 7Sút Phạt7
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 571Số đường chuyền205
-
- 84%Chuyền chính xác59%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 5Việt vị2
-
- 3Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 12Đánh chặn9
-
- 19Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 4Thử thách14
-
- 25Long pass18
-
- 143Pha tấn công57
-
- 100Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 34 | 17 | 11 | 6 | 53 | 33 | 20 | 62 | T T T T B T |
2 | Elche | 33 | 17 | 9 | 7 | 45 | 26 | 19 | 60 | T B T H T T |
3 | Racing Santander | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 40 | 13 | 59 | T H T B T B |
4 | Mirandes | 34 | 17 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 58 | T T H T B B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Burgos CF | 34 | 14 | 7 | 13 | 31 | 35 | -4 | 49 | T T T T H T |
10 | Cordoba | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 48 | -1 | 48 | T H H H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 34 | 12 | 12 | 10 | 45 | 39 | 6 | 48 | T H H H T T |
12 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
13 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
14 | Cadiz | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 42 | 1 | 45 | B T T B H B |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
17 | Sporting Gijon | 34 | 9 | 14 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | H H H B B B |
18 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 10 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | H B B H B T |
19 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
20 | Tenerife | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 49 | -16 | 31 | B T B T T T |
21 | Racing de Ferrol | 33 | 4 | 11 | 18 | 18 | 52 | -34 | 23 | B B B H B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation