Kết quả Burgos CF vs SD Huesca, 23h30 ngày 06/04
Kết quả Burgos CF vs SD Huesca Đối đầu Burgos CF vs SD Huesca Phong độ Burgos CF gần đây Phong độ SD Huesca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 1.75
0.77U 1.75
0.911
2.15X
2.882
3.90Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs SD Huesca
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Burgos CF vs SD Huesca: Diễn biến chính
- 39'Fernando Nino1-0
- 54'Ivan Morante Ruiz
Marcelo Exposito Jimenez1-0 - 62'1-0Miguel Loureiro
- 64'1-0Sergi Enrich Ametller
Serge Patrick Njoh Soko - 64'1-0Iker Unzueta
Javier Perez Mateo - 70'Fernando Nino (Assist:Alex Sancris)2-0
- 71'Eduardo David Espiau Hernandez
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro2-0 - 72'2-0Hugo Claudio Vallejo Aviles
Jordi Martin - 72'2-0Moi Delgado
Ignasi Vilarrasa - 72'Dani Ojeda
Borja Sanchez Gil,Borja2-0 - 77'2-0Willy Chatiliez
Joaquin Munoz Benavides - 81'Gonzalo Avila Gordon
Anderson Arroyo2-0 - 81'David Gonzalez Ballesteros
Fernando Nino2-0 - 89'2-1
Sergi Enrich Ametller (Assist:Willy Chatiliez)
- 90'Alex Sancris2-1
- 90'2-1Sielva
- 90'2-1Sielva Card changed
-
Burgos CF vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
- Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel8Grego Sierra18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo33Marcelo Exposito Jimenez5Miguel Atienza11Alex Sancris16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro10Borja Sanchez Gil,Borja9Fernando Nino19Serge Patrick Njoh Soko22Iker Kortajarena Canellada8Javier Perez Mateo23Sielva11Joaquin Munoz Benavides3Jordi Martin5Miguel Loureiro14Jorge Pulido Mayoral4Ruben Pulido20Ignasi Vilarrasa13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
- 15Gabriel Bares28Mario Cantero21Iago Cordoba Kerejeta19Eduardo David Espiau Hernandez14David Gonzalez Ballesteros2NClomande Ghislain Konan17Fernando Mimbacas23Ivan Morante Ruiz1Tomeu Nadal Mesquida6Raul Navarro7Dani Ojeda20Gonzalo Avila GordonJeremy Blasco 15Willy Chatiliez 37Sergi Enrich Ametller 9Jaime Escario 29Diego Gonzalez 18Moi Delgado 16Juan Manuel Perez Ruiz 1Toni Abad 2Iker Unzueta 21Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- BoloCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs SD Huesca: Số liệu thống kê
- Burgos CFSD Huesca
- 4Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút1
-
- 18Sút Phạt6
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 450Số đường chuyền369
-
- 79%Chuyền chính xác84%
-
- 6Phạm lỗi18
-
- 1Cứu thua0
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn2
-
- 33Ném biên32
-
- 9Thử thách14
-
- 33Long pass23
-
- 96Pha tấn công112
-
- 28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
7 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
8 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation