Kết quả STK Samorin vs Zlate Moravce, 21h30 ngày 18/04
Kết quả STK Samorin vs Zlate Moravce Đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce Phong độ STK Samorin gần đây Phong độ Zlate Moravce gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.60X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.92O 1
0.92U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu STK Samorin vs Zlate Moravce
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 22
-
STK Samorin vs Zlate Moravce: Diễn biến chính
- 29'0-1
Levan Nonikashvili
- 69'0-2
Levan Nonikashvili
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
STK Samorin vs Zlate Moravce: Số liệu thống kê
- STK SamorinZlate Moravce
- 3Phạt góc10
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 8Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 59Pha tấn công67
-
- 25Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
7 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation