Kết quả Newcastle United vs Ipswich Town, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Newcastle United vs Ipswich Town Soi kèo phạt góc Newcastle vs Ipswich Town, 21h ngày 26/04 Đối đầu Newcastle United vs Ipswich Town Lịch phát sóng Newcastle United vs Ipswich Town Phong độ Newcastle United gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
1.01O 3.25
1.02U 3.25
0.861
1.33X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.81O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Ipswich Town
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Newcastle United vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 30'0-0Ben Johnson
- 37'0-0Ben Johnson
- 40'0-0Ben Godfrey
Jack Clarke - 44'0-0Liam Delap
- 44'Dan Burn0-0
- 45'Alexander Isak1-0
- 45'Jacob Murphy Penalty awarded1-0
- 56'Dan Burn (Assist:Kieran Trippier)2-0
- 63'2-0Jacob Greaves
- 67'Anthony Gordon
Jacob Murphy2-0 - 67'Lewis Miley
Joseph Willock2-0 - 71'2-0Conor Chaplin
Julio Cesar Enciso - 71'2-0George Hirst
Liam Delap - 77'Callum Wilson
Harvey Barnes2-0 - 77'William Osula
Alexander Isak2-0 - 80'William Osula (Assist:Kieran Trippier)3-0
- 83'Sven Botman
Fabian Schar3-0 - 86'3-0Massimo Luongo
Jack Taylor
-
Newcastle United vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- Newcastle United4-3-322Nick Pope21Valentino Livramento33Dan Burn5Fabian Schar2Kieran Trippier28Joseph Willock8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura11Harvey Barnes14Alexander Isak23Jacob Murphy19Liam Delap9Julio Cesar Enciso18Ben Johnson5Sam Morsy14Jack Taylor47Jack Clarke26Dara O Shea6Luke Woolfenden15Cameron Burgess24Jacob Greaves31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
- 18William Osula4Sven Botman9Callum Wilson10Anthony Gordon67Lewis Miley1Martin Dubravka17Emil Henry Kristoffer Krafth36Sean Longstaff26John RuddyMassimo Luongo 25Conor Chaplin 10Ben Godfrey 44George Hirst 27Christian Walton 28Omari Hutchinson 20Tom Taylor 49Somto Boniface 48Jens Cajuste 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eddie HoweKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- Newcastle UnitedIpswich Town
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 25Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 9Cản sút3
-
- 9Sút Phạt9
-
- 78%Kiểm soát bóng22%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 617Số đường chuyền181
-
- 92%Chuyền chính xác67%
-
- 9Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị0
-
- 25Đánh đầu37
-
- 16Đánh đầu thành công15
-
- 0Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn3
-
- 23Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công8
-
- 4Thử thách1
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass21
-
- 38Pha tấn công22
-
- 30Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 37 | 25 | 8 | 4 | 85 | 40 | 45 | 83 | T T T B H B |
2 | Arsenal | 37 | 19 | 14 | 4 | 67 | 33 | 34 | 71 | H T H B H T |
3 | Manchester City | 37 | 20 | 8 | 9 | 70 | 44 | 26 | 68 | T T T T H T |
4 | Newcastle United | 37 | 20 | 6 | 11 | 68 | 46 | 22 | 66 | T B T H T B |
5 | Chelsea | 37 | 19 | 9 | 9 | 63 | 43 | 20 | 66 | H T T T B T |
6 | Aston Villa | 37 | 19 | 9 | 9 | 58 | 49 | 9 | 66 | T T B T T T |
7 | Nottingham Forest | 37 | 19 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 65 | B T B H H T |
8 | Brighton Hove Albion | 37 | 15 | 13 | 9 | 62 | 58 | 4 | 58 | H B T H T T |
9 | Brentford | 37 | 16 | 7 | 14 | 65 | 56 | 9 | 55 | H T T T T B |
10 | Fulham | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | B B T B B T |
11 | AFC Bournemouth | 37 | 14 | 11 | 12 | 56 | 46 | 10 | 53 | T H H T B B |
12 | Crystal Palace | 37 | 13 | 13 | 11 | 50 | 50 | 0 | 52 | B H H H T T |
13 | Everton | 37 | 10 | 15 | 12 | 41 | 44 | -3 | 45 | T B B H T T |
14 | Wolves | 37 | 12 | 5 | 20 | 53 | 68 | -15 | 41 | T T T B B B |
15 | West Ham United | 37 | 10 | 10 | 17 | 43 | 61 | -18 | 40 | B H B H T B |
16 | Manchester United | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 54 | -12 | 39 | B B H B B B |
17 | Tottenham Hotspur | 37 | 11 | 5 | 21 | 63 | 61 | 2 | 38 | B B B H B B |
18 | Leicester City | 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 78 | -45 | 25 | H B B T H T |
19 | Ipswich Town | 37 | 4 | 10 | 23 | 35 | 79 | -44 | 22 | H B B H B B |
20 | Southampton | 37 | 2 | 6 | 29 | 25 | 84 | -59 | 12 | B H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh