Đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce, 21h30 ngày 18/4
Kết quả STK Samorin vs Zlate Moravce Đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce Phong độ STK Samorin gần đây Phong độ Zlate Moravce gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: STK Samorin vs Zlate Moravce
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce trước đây
- 11/01/2025STK Samorin1 - 2Zlate Moravce1 - 1L
- 27/09/2024Zlate Moravce1 - 2STK Samorin1 - 1W
- 22/06/2024STK Samorin0 - 3Zlate Moravce0 - 3L
- 14/01/2023Zlate Moravce5 - 1STK Samorin1 - 0L
- 26/06/2021STK Samorin4 - 3Zlate Moravce2 - 1W
- 01/02/2020Zlate Moravce2 - 0STK Samorin2 - 0L
- 09/02/2019STK Samorin2 - 0Zlate Moravce0 - 0W
- 27/06/2013Zlate Moravce1 - 1STK Samorin0 - 0D
- 21/09/2010STK Samorin2 - 5Zlate Moravce0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tipsport Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Zlate Moravce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
STK Samorin (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội STK Samorin và Zlate Moravce trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 22 | 14 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 46 | T H T T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
5 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
7 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
8 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | Slovan Bratislava B | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 34 | -5 | 26 | T T H H B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: