Đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin, 23h00 ngày 27/9
Kết quả Zlate Moravce vs STK Samorin Đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin Phong độ Zlate Moravce gần đây Phong độ STK Samorin gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Zlate Moravce vs STK Samorin
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin trước đây
- 22/06/2024STK Samorin0 - 3Zlate Moravce0 - 3W
- 14/01/2023Zlate Moravce5 - 1STK Samorin1 - 0W
- 26/06/2021STK Samorin4 - 3Zlate Moravce2 - 1L
- 01/02/2020Zlate Moravce2 - 0STK Samorin2 - 0W
- 09/02/2019STK Samorin2 - 0Zlate Moravce0 - 0L
- 27/06/2013Zlate Moravce1 - 1STK Samorin0 - 0D
- 21/09/2010STK Samorin2 - 5Zlate Moravce0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs STK Samorin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Zlate Moravce (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zlate Moravce và STK Samorin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zlate Moravce | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | H T T B T B |
2 | FK Pohronie | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T H H H T |
3 | Tatran Presov | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | T H H B T T |
4 | Tatran LM | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B T B |
5 | STK Samorin | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T T T B T |
6 | Povazska Bystrica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | T B T H B T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H H B T T |
8 | OFK Malzenice | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B B B H T T |
9 | MSK Zilina B | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | T T B H B B |
10 | Slovan Bratislava B | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B B B B T T |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 8 | T B T H H B |
12 | MSK Puchov | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 6 | H B T H H B |
13 | Stara Lubovna | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 5 | H B T B H B |
14 | Humenne | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: