Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 21 (11.54%) |
Số trận sắp đá | 161 (88.46%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 11 (6.04%) |
Số trận thắng (sân khách) | 6 (3.3%) |
Số trận hòa | 4 (2.2%) |
Số bàn thắng | 63 (3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 34 (1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 29 (1.38 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FK Pohronie (8 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FK Pohronie (8 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Slovan Bratislava B (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Stara Lubovna (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Stara Lubovna, Slovan Bratislava B, FC Artmedia Petrzalka, MSK Puchov (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Povazska Bystrica, FK Pohronie, MFK Lokomotiva Zvolen, STK Samorin (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FC Artmedia Petrzalka (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Tatran Presov, Slovan Bratislava B (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Zlate Moravce, FC Artmedia Petrzalka, Povazska Bystrica (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | FK Pohronie (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | MSK Zilina B (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (8 bàn thua) |