Kết quả FK Pohronie vs FC Artmedia Petrzalka, 22h00 ngày 18/04

Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 22

  • FK Pohronie vs FC Artmedia Petrzalka: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal David Bordac
  • 11'
    Ousman Kujabi goal 
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Patrik Danek
  • 47'
    1-2
    Dominik Dinga
  • 57'
    1-2
    David Bordac
  • 62'
    Maksym Khyminets
    1-2
  • 64'
    1-3
    goal Patrik Danek
  • 64'
    1-3
    Patrik Surnovsky
  • 72'
    Juraj Teplan goal 
    2-3
  • 83'
    Peter Varga
    2-3
  • 84'
    2-4
    goal Lukas Gasparovic
  • 87'
    Andriy Cheprakov
    2-4
  • 90'
    2-5
    goal Roman Begala
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • FK Pohronie vs FC Artmedia Petrzalka: Số liệu thống kê

  • FK Pohronie
    FC Artmedia Petrzalka
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 26 20 3 3 51 19 32 63 T T T T T B
2 Zlate Moravce 26 16 4 6 41 18 23 52 T T T T B B
3 Povazska Bystrica 26 13 5 8 42 35 7 44 B T T H T T
4 Tatran LM 26 12 7 7 42 31 11 43 B T B T B H
5 MSK Puchov 26 11 6 9 42 36 6 39 T B T T T T
6 FC Artmedia Petrzalka 26 10 7 9 32 26 6 37 T B T H H B
7 OFK Malzenice 26 10 4 12 33 40 -7 34 B T B B H T
8 MFK Lokomotiva Zvolen 26 10 4 12 30 41 -11 34 T T T B B T
9 MSK Zilina B 26 9 4 13 32 39 -7 31 B B B H T H
10 STK Samorin 26 9 3 14 29 40 -11 30 B B T B H B
11 FK Pohronie 26 8 5 13 37 51 -14 29 B B B H B H
12 Slovan Bratislava B 26 8 4 14 33 43 -10 28 B B B H B H
13 Stara Lubovna 26 6 6 14 24 30 -6 24 T B B B T H
14 Humenne 26 5 8 13 20 39 -19 23 T B T H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation