Kết quả Humenne vs MSK Zilina B, 21h30 ngày 26/04
Kết quả Humenne vs MSK Zilina B Đối đầu Humenne vs MSK Zilina B Phong độ Humenne gần đây Phong độ MSK Zilina B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Humenne vs MSK Zilina B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 23
-
Humenne vs MSK Zilina B: Diễn biến chính
- 3'Boris Krstic1-0
- 11'Igor Komjaty2-0
- 36'Boris Krstic2-0
- 48'Kyrylo Voloshyn2-0
- 64'Aleksandre Abuladze2-0
- 70'2-0Michal Pekelsky
- 79'Bega M.2-0
- 87'2-0Alex Dovicak
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Humenne vs MSK Zilina B: Số liệu thống kê
- HumenneMSK Zilina B
- 9Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 75Pha tấn công84
-
- 44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation