Phong độ MSK Zilina B gần đây, KQ MSK Zilina B mới nhất
Phong độ MSK Zilina B gần đây
- 16/05/2025MSK Zilina BStara Lubovna0 - 0D
- 09/05/2025Tatran LMMSK Zilina B1 - 2W
- 04/05/2025MSK Zilina BPovazska Bystrica0 - 2D
- 30/04/2025FC Artmedia PetrzalkaMSK Zilina B1 - 0L
- 26/04/2025HumenneMSK Zilina B2 - 0L
- 20/04/2025MSK Zilina BTatran Presov0 - 3L
- 06/04/2025MSK Zilina BZlate Moravce0 - 0L
- 29/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenMSK Zilina B0 - 1W
- 21/03/2025MSK Zilina BMSK Puchov3 - 0W
- 16/03/2025MSK Zilina BOFK Malzenice1 - 0W
Thống kê phong độ MSK Zilina B gần đây, KQ MSK Zilina B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ MSK Zilina B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ MSK Zilina B gần đây: theo giải đấu
- 16/05/2025MSK Zilina BStara Lubovna0 - 0D
- 09/05/2025Tatran LMMSK Zilina B1 - 2W
- 04/05/2025MSK Zilina BPovazska Bystrica0 - 2D
- 30/04/2025FC Artmedia PetrzalkaMSK Zilina B1 - 0L
- 26/04/2025HumenneMSK Zilina B2 - 0L
- 20/04/2025MSK Zilina BTatran Presov0 - 3L
- 06/04/2025MSK Zilina BZlate Moravce0 - 0L
- 29/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenMSK Zilina B0 - 1W
- 21/03/2025MSK Zilina BMSK Puchov3 - 0W
- 16/03/2025MSK Zilina BOFK Malzenice1 - 0W
- Kết quả MSK Zilina B mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MSK Zilina B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Zilina B (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
MSK Zilina B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 26 | 20 | 3 | 3 | 51 | 19 | 32 | 63 | T T T T T B |
2 | Zlate Moravce | 26 | 16 | 4 | 6 | 41 | 18 | 23 | 52 | T T T T B B |
3 | Povazska Bystrica | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | B T T H T T |
4 | Tatran LM | 26 | 12 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 43 | B T B T B H |
5 | MSK Puchov | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T B T T T T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 26 | 6 | 37 | T B T H H B |
7 | OFK Malzenice | 26 | 10 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 34 | B T B B H T |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 41 | -11 | 34 | T T T B B T |
9 | MSK Zilina B | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B B H T H |
10 | STK Samorin | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 30 | B B T B H B |
11 | FK Pohronie | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 51 | -14 | 29 | B B B H B H |
12 | Slovan Bratislava B | 26 | 8 | 4 | 14 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B H B H |
13 | Stara Lubovna | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B B T H |
14 | Humenne | 26 | 5 | 8 | 13 | 20 | 39 | -19 | 23 | T B T H H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia