Đối đầu MSK Zilina B vs Humenne, 15h30 ngày 06/10
Kết quả MSK Zilina B vs Humenne Đối đầu MSK Zilina B vs Humenne Phong độ MSK Zilina B gần đây Phong độ Humenne gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: MSK Zilina B vs Humenne
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Humenne trước đây
- 25/11/2023Humenne0 - 1MSK Zilina B0 - 0W
- 06/08/2023MSK Zilina B5 - 3Humenne2 - 0W
- 14/04/2023Humenne0 - 2MSK Zilina B0 - 0W
- 18/09/2022MSK Zilina B0 - 1Humenne0 - 1L
- 10/04/2022MSK Zilina B3 - 0Humenne0 - 0W
- 18/09/2021Humenne1 - 0MSK Zilina B1 - 0L
- 11/05/2014MSK Zilina B3 - 1Humenne1 - 1W
- 06/10/2013Humenne1 - 1MSK Zilina B1 - 0D
- 05/06/2011MSK Zilina B2 - 2Humenne1 - 2D
- 31/10/2010Humenne0 - 1MSK Zilina B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MSK Zilina B vs Humenne
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Humenne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Humenne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 6 | 4 | 0 | 2 |
Hạng A phía đông Slovakia | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSK Zilina B vs Humenne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Zilina B (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
MSK Zilina B (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSK Zilina B thắng
Bại: là số trận MSK Zilina B thua
Thắng: là số trận MSK Zilina B thắng
Bại: là số trận MSK Zilina B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSK Zilina B và Humenne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 20 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T T B T B B |
3 | STK Samorin | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T B T T |
4 | FK Pohronie | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 17 | 1 | 15 | T H H H T B |
5 | Tatran LM | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | T T B T B H |
6 | Povazska Bystrica | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 14 | B T H B T H |
7 | OFK Malzenice | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B H T T T |
8 | FC Artmedia Petrzalka | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H H B T T |
9 | MFK Lokomotiva Zvolen | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | B T H H B T |
10 | MSK Zilina B | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 9 | B B B T T B |
12 | MSK Puchov | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T H H B B |
13 | Stara Lubovna | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B H B H |
14 | Humenne | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: