Phong độ Zlate Moravce gần đây, KQ Zlate Moravce mới nhất
Phong độ Zlate Moravce gần đây
- 30/11/2024Slavia Prague BZlate Moravce1 - 1W
- 22/11/2024Zlate MoravceStara Lubovna1 - 0W
- 01/11/2024Zlate MoravceMFK Lokomotiva Zvolen 10 - 0L
- 26/10/2024MSK PuchovZlate Moravce0 - 1W
- 18/10/2024Zlate MoravceOFK Malzenice1 - 0D
- 14/10/2024Slovan Bratislava BZlate Moravce0 - 1W
- 27/09/2024Zlate MoravceSTK Samorin1 - 1L
- 05/11/2024Zlate MoravceDolny Kubin2 - 0W
- 22/10/2024Zlate MoravceStara Lubovna0 - 0D
- Pen [4-2]
- 09/10/2024SKF SeredZlate Moravce0 - 0W
Thống kê phong độ Zlate Moravce gần đây, KQ Zlate Moravce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Zlate Moravce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Slovakia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Zlate Moravce gần đây: theo giải đấu
- 30/11/2024Slavia Prague BZlate Moravce1 - 1W
- 22/11/2024Zlate MoravceStara Lubovna1 - 0W
- 01/11/2024Zlate MoravceMFK Lokomotiva Zvolen 10 - 0L
- 26/10/2024MSK PuchovZlate Moravce0 - 1W
- 18/10/2024Zlate MoravceOFK Malzenice1 - 0D
- 14/10/2024Slovan Bratislava BZlate Moravce0 - 1W
- 27/09/2024Zlate MoravceSTK Samorin1 - 1L
- 05/11/2024Zlate MoravceDolny Kubin2 - 0W
- 22/10/2024Zlate MoravceStara Lubovna0 - 0D
- Pen [4-2]
- 09/10/2024SKF SeredZlate Moravce0 - 0W
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zlate Moravce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Zlate Moravce (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 20 | 19 | 41 | T T H T T B |
2 | MSK Zilina | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 15 | 24 | 40 | T B H T T T |
3 | Spartak Trnava | 17 | 9 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T B T T |
4 | Dunajska Streda | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 24 | T T H B H H |
5 | Sport Podbrezova | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | B B H T H T |
6 | Michalovce | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B H T T H |
7 | FK Kosice | 17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H H H H H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B H T B B |
9 | MFK Ruzomberok | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T H B B B |
10 | KFC Komarno | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 35 | -17 | 14 | B B T H B H |
11 | Trencin | 17 | 2 | 8 | 7 | 19 | 32 | -13 | 14 | B H H B B H |
12 | MFK Skalica | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 32 | -13 | 13 | B T B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia