Kết quả Zlate Moravce vs FK Pohronie, 22h00 ngày 11/04
Kết quả Zlate Moravce vs FK Pohronie Đối đầu Zlate Moravce vs FK Pohronie Phong độ Zlate Moravce gần đây Phong độ FK Pohronie gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.88O 3
0.86U 3
0.961
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.02O 1.25
0.89U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zlate Moravce vs FK Pohronie
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 21
-
Zlate Moravce vs FK Pohronie: Diễn biến chính
- 43'Karol Mondek0-0
- 65'0-0Ousman Kujabi
- 70'Lukas Gressak0-0
- 76'0-0Martin Talakov
- 90'Karol Mondek1-0
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Zlate Moravce vs FK Pohronie: Số liệu thống kê
- Zlate MoravceFK Pohronie
- 6Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài4
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 100Pha tấn công108
-
- 70Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
7 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
8 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
9 | Slovan Bratislava B | 21 | 8 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 26 | T T T H H B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation