Kết quả Chelsea vs Everton, 18h30 ngày 26/04

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Chelsea vs Everton: Diễn biến chính

  • 27'
    Nicolas Jackson (Assist:Enzo Fernandez) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Carlos Alcaraz
     Iliman Ndiaye
  • 63'
    1-0
     Dwight Mcneil
     Jack Harrison
  • 64'
    1-0
     Youssef Chermiti
     Beto Betuncal
  • 64'
    1-0
     Ashley Young
     Nathan Patterson
  • 67'
    Reece James  
    Romeo Lavia  
    1-0
  • 78'
    Jadon Sancho  
    Noni Madueke  
    1-0
  • 90'
    Kiernan Dewsbury-Hall  
    Cole Jermaine Palmer  
    1-0
  • 90'
    Tyrique George  
    Nicolas Jackson  
    1-0
  • Chelsea vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    6
    Levi Samuels Colwill
    23
    Trevoh Thomas Chalobah
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    45
    Romeo Lavia
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    7
    Pedro Neto
    15
    Nicolas Jackson
    14
    Beto Betuncal
    11
    Jack Harrison
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    27
    Idrissa Gana Gueye
    37
    James Garner
    2
    Nathan Patterson
    15
    Jake OBrien
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Tyrique George
    19Jadon Sancho
    24Reece James
    22Kiernan Dewsbury-Hall
    12Filip Jorgensen
    18Christopher Nkunku
    5Benoit Badiashile Mukinayi
    4Oluwatosin Adarabioyo
    34Josh Acheampong
    Youssef Chermiti 17
    Dwight Mcneil 7
    Ashley Young 18
    Carlos Alcaraz 24
    Asmir Begovic 31
    Seamus Coleman 23
    Joao Virginia 12
    Tim Iroegbunam 42
    Michael Vincent Keane 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Everton: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 37 25 8 4 85 40 45 83 T T T B H B
2 Arsenal 37 19 14 4 67 33 34 71 H T H B H T
3 Manchester City 37 20 8 9 70 44 26 68 T T T T H T
4 Newcastle United 37 20 6 11 68 46 22 66 T B T H T B
5 Chelsea 37 19 9 9 63 43 20 66 H T T T B T
6 Aston Villa 37 19 9 9 58 49 9 66 T T B T T T
7 Nottingham Forest 37 19 8 10 58 45 13 65 B T B H H T
8 Brighton Hove Albion 37 15 13 9 62 58 4 58 H B T H T T
9 Brentford 37 16 7 14 65 56 9 55 H T T T T B
10 Fulham 37 15 9 13 54 52 2 54 B B T B B T
11 AFC Bournemouth 37 14 11 12 56 46 10 53 T H H T B B
12 Crystal Palace 37 13 13 11 50 50 0 52 B H H H T T
13 Everton 37 10 15 12 41 44 -3 45 T B B H T T
14 Wolves 37 12 5 20 53 68 -15 41 T T T B B B
15 West Ham United 37 10 10 17 43 61 -18 40 B H B H T B
16 Manchester United 37 10 9 18 42 54 -12 39 B B H B B B
17 Tottenham Hotspur 37 11 5 21 63 61 2 38 B B B H B B
18 Leicester City 37 6 7 24 33 78 -45 25 H B B T H T
19 Ipswich Town 37 4 10 23 35 79 -44 22 H B B H B B
20 Southampton 37 2 6 29 25 84 -59 12 B H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation