Kết quả Martigues vs Amiens, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Martigues vs Amiens Đối đầu Martigues vs Amiens Phong độ Martigues gần đây Phong độ Amiens gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2.25
0.90U 2.25
0.981
3.70X
3.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Amiens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Martigues vs Amiens: Diễn biến chính
- 9'Yanis Hadjem (Assist:Oualid Orinel)1-0
- 16'1-0Siaka Bakayoko
- 24'Oualid Orinel (Assist:Romain Montiel)2-0
- 39'Ayoub Amraoui2-0
- 42'Karim Tlili (Assist:Yanis Hadjem)3-0
- 46'3-0Amine Chabane
Remy Vita - 46'3-0Rayan Lutin
Nordine Kandil - 46'3-0Ibrahim Fofana
Frank Boya - 63'Samir Belloumou3-0
- 66'Oucasse Mendy
Romain Montiel3-0 - 66'Francis Kembolo
Oualid Orinel3-0 - 69'3-0Osaze Urhoghide
- 76'Mahame Siby
Samir Belloumou3-0 - 76'3-0Elyess Dao
Siaka Bakayoko - 76'Leandro Morante
Nathanael Saintini3-0 - 78'3-0Kylian Kaiboue
- 82'3-0Victor Lobry
Messy Mubundu Manitu - 88'Alain Ipiele
Milan Robin3-0 - 90'3-0Elyess Dao
-
Martigues vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
- Martigues5-3-240Yan Marillat18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet39Nathanael Saintini21Yanis Hadjem12Milan Robin26Samir Belloumou7Oualid Orinel9Romain Montiel10Karim Tlili9Louis Mafouta7Antoine Leautey18Messy Mubundu Manitu10Nordine Kandil29Frank Boya20Kylian Kaiboue14Sebastien Corchia34Siaka Bakayoko5Osaze Urhoghide19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
- 20Yannick Etile33Aness Gharbi27Alain Ipiele6Francis Kembolo29Oucasse Mendy24Leandro Morante23Mahame SibyAmine Chabane 39Elyess Dao 22Ibrahim Fofana 45Krys Kouassi 41Victor Lobry 8Rayan Lutin 27Alexis Sauvage 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Omar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Amiens: Số liệu thống kê
- MartiguesAmiens
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt20
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 382Số đường chuyền314
-
- 20Phạm lỗi14
-
- 4Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn6
-
- 6Thử thách5
-
- 105Pha tấn công90
-
- 50Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 29 | 19 | 4 | 6 | 56 | 27 | 29 | 61 | B T B T T T |
2 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
3 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 58 | T T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 29 | 15 | 3 | 11 | 47 | 36 | 11 | 48 | H B T T T B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B H H B T |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation