Kết quả Bastia vs Metz, 02h00 ngày 01/02

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 21

  • Bastia vs Metz: Diễn biến chính

  • 11'
    Maxim Ble goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
     Joseph Nduquidi
     Ababacar Moustapha Lo
  • 39'
    LoIc Etoga
    1-0
  • 43'
    Christophe Vincent
    1-0
  • 45'
    1-0
    Idrissa Gueye
  • 57'
    Christ Inao Oulai
    1-0
  • 58'
    Tom Meynadier
    1-0
  • 64'
    LoIc Etoga
    1-0
  • 66'
    1-0
     Kevin Van Den Kerkhof
     Kouao Kouao Koffi
  • 66'
    1-0
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 70'
    Dylan Tavares  
    Maxim Ble  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Ibou Sane
     Idrissa Gueye
  • 83'
    1-0
     Joel Asoro
     Benjamin Stambouli
  • 89'
    Johny Placide
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Gauthier Hein
  • 90'
    Juan Guevara  
    Christophe Vincent  
    1-1
  • 90'
    Julien Maggiotti  
    Christ Inao Oulai  
    1-1
  • Bastia vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Bastia4-2-3-1
    30
    Johny Placide
    24
    Tom Meynadier
    4
    Anthony Roncaglia
    28
    Gustave Akueson
    2
    Christ Inao Oulai
    66
    Jocelyn Janneh
    14
    LoIc Etoga
    10
    Amine Boutrah
    7
    Christophe Vincent
    33
    Maxim Ble
    11
    Lamine Cisse
    18
    Idrissa Gueye
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    3
    Matthieu Udol
    2
    Maxime Colin
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Mohamed Amine Boumaaoui
    23Julien Fabri
    3Juan Guevara
    5Julien Maggiotti
    25Clement Rodrigues
    42Dylan Tavares
    27Lisandru Tramoni
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Joseph Nduquidi 6
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bastia vs Metz: Số liệu thống kê

  • Bastia
    Metz
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 223
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 19
    Long pass
    14
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 29 19 4 6 56 27 29 61 B T B T T T
2 Paris FC 29 18 4 7 48 30 18 58 T T T B T T
3 Metz 29 16 9 4 51 24 27 57 B T T T T H
4 USL Dunkerque 29 16 3 10 44 37 7 51 T T B B B T
5 Guingamp 29 15 3 11 47 36 11 48 H B T T T B
6 Stade Lavallois MFC 29 12 7 10 37 29 8 43 T B T T B B
7 Bastia 29 9 14 6 32 28 4 41 T B T B T H
8 FC Annecy 29 11 8 10 34 39 -5 41 B B B H B H
9 Grenoble 29 11 7 11 35 34 1 40 H B H H B T
10 Ajaccio 29 11 4 14 27 36 -9 37 T B H T B T
11 Pau FC 29 9 10 10 31 42 -11 37 H T B H T B
12 Rodez Aveyron 29 9 8 12 48 45 3 35 H B T H H T
13 Troyes 29 10 4 15 31 31 0 34 B T T B B H
14 Red Star FC 93 29 9 7 13 32 45 -13 34 B T T B H H
15 Amiens 29 10 4 15 30 44 -14 34 H B B T H B
16 Martigues 29 8 4 17 22 44 -22 28 T T B H T B
17 Clermont 29 6 9 14 23 38 -15 27 B B B H H B
18 Caen 29 5 5 19 27 46 -19 20 H T B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation