Kết quả RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 22/02
Kết quả RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu Đối đầu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu Phong độ RB Omiya Ardija gần đây Phong độ Ventforet Kofu gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 2
-
RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
- 13'Kazushi Fujii1-0
- 46'1-0Kazushi Mitsuhira
Matheus Leiria Dos Santos - 56'Arthur Silva1-0
- 60'1-0Riku NAKAYAMA
Yuto Hiratsuka - 60'1-0Yudai Tanaka
Junma Miyazaki - 70'1-0Kotatsu Kumakura
Koki Oshima - 70'Yuta Toyokawa1-0
- 74'Kota Nakayama
Yuta Toyokawa1-0 - 84'1-0Yamato Naito
Yoshiki Torikai - 87'Kaishin Sekiguchi
Toya Izumi1-0 - 87'Niki Urakami
Rikiya Motegi1-0 - 87'Takamitsu Tomiyama
Kazushi Fujii1-0 - 90'Toshiki Ishikawa
Arthur Silva1-0
-
Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
- Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara20Wakaba Shimoguchi26Mizuki Hamada55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato30Arthur Silva22Rikiya Motegi23Kenyu Sugimoto10Yuta Toyokawa42Kazushi Fujii77Matheus Leiria Dos Santos29Koki Oshima10Yoshiki Torikai19Junma Miyazaki25Yuto Hiratsuka16Koya Hayashida7Sho Araki17Takumi Tsuchiya22Yuta Koide2Miki Inoue1Kohei Kawata
- Đội hình dự bị
- 29Caprini44Keita Fukui6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato15Kota Nakayama37Kaishin Sekiguchi28Takamitsu Tomiyama5Niki Urakami41Teppei YachidaEduardo Mancha 40Kei Ishikawa 30Iwana Kobayashi 6Kotatsu Kumakura 11Kazushi Mitsuhira 9Yamato Naito 44Riku NAKAYAMA 8Taiga Son 3Yudai Tanaka 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Masato HarasakiYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
- RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
- 8Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 7Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 10Phạm lỗi4
-
- 2Việt vị0
-
- 3Cứu thua2
-
- 74Pha tấn công70
-
- 57Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T B T T |
2 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T B T B H T |
3 | Jubilo Iwata | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T H H |
4 | Imabari FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H T H T H |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H H B T T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
7 | Tokushima Vortis | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | H B H T B H |
8 | Sagan Tosu | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H T T B T T |
9 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H B T B T |
10 | Montedio Yamagata | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T T H H H T |
11 | Oita Trinita | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H H H T H H |
12 | Kataller Toyama | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B B H H |
13 | Fujieda MYFC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T H T B B |
14 | Roasso Kumamoto | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | H B B T T H |
16 | Blaublitz Akita | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B B T B B |
17 | Consadole Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H B B H H |
19 | Ehime FC | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B H H |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản