Kết quả Wydad Fes vs Stade Marocain du Rabat, 22h00 ngày 07/05
Kết quả Wydad Fes vs Stade Marocain du Rabat Đối đầu Wydad Fes vs Stade Marocain du Rabat Phong độ Wydad Fes gần đây Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.78O 1.75
0.78U 1.75
0.981
2.30X
2.882
3.20Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 0.75
0.90U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Fes vs Stade Marocain du Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 27
-
Wydad Fes vs Stade Marocain du Rabat: Diễn biến chính
- 31'0-0
- 37'0-0
- 45'1-0
- 63'1-0
- 72'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Fes vs Stade Marocain du Rabat: Số liệu thống kê
- Wydad FesStade Marocain du Rabat
- 11Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 60Pha tấn công73
-
- 57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 27 | 13 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 50 | T H H B H T |
2 | Yacoub El Mansour | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 47 | T T T B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 27 | 11 | 13 | 3 | 35 | 18 | 17 | 46 | H H T T H H |
4 | Olympique Dcheira | 27 | 11 | 10 | 6 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T H |
5 | Wydad Fes | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 30 | -1 | 36 | B T T H B T |
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 27 | 6 | 16 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H H H T H T |
7 | Racing Casablanca | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 38 | -4 | 33 | H H B H T H |
8 | Stade Marocain du Rabat | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | H B B B H B |
9 | Chabab Ben Guerir | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 28 | -7 | 32 | H H B B B T |
10 | USM Oujda | 27 | 7 | 11 | 9 | 22 | 38 | -16 | 32 | B B B B H B |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 6 | 13 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | H T H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 27 | 5 | 16 | 6 | 19 | 25 | -6 | 31 | H H H T H B |
13 | KAC de Kenitra | 27 | 4 | 17 | 6 | 25 | 28 | -3 | 29 | H B H B H H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 27 | 5 | 12 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | H H H T B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 27 | 5 | 11 | 11 | 22 | 32 | -10 | 26 | H B T T H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 27 | 3 | 14 | 10 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T H B H H |
Upgrade Team