Kết quả Yacoub El Mansour vs Chabab Atlas Khenifra, 22h00 ngày 07/05
Kết quả Yacoub El Mansour vs Chabab Atlas Khenifra Đối đầu Yacoub El Mansour vs Chabab Atlas Khenifra Phong độ Yacoub El Mansour gần đây Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
0.97O 2
0.83U 2
0.931
1.62X
3.102
6.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.02O 0.75
0.74U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yacoub El Mansour vs Chabab Atlas Khenifra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 27
-
Yacoub El Mansour vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính
- 30'Jalal-Eddine El Khfiyef1-0
- 58'1-1
- 61'Moad Kharjan2-1
- 65'Mohamed Ahayaoui3-1
- 69'3-1
- 75'3-1
- 84'3-1
- 90'Benzaizoun H.4-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Yacoub El Mansour vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê
- Yacoub El MansourChabab Atlas Khenifra
- 10Phạt góc0
-
- 9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 12Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 125Pha tấn công75
-
- 104Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 27 | 13 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 50 | T H H B H T |
2 | Yacoub El Mansour | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 47 | T T T B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 27 | 11 | 13 | 3 | 35 | 18 | 17 | 46 | H H T T H H |
4 | Olympique Dcheira | 27 | 11 | 10 | 6 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T H |
5 | Wydad Fes | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 30 | -1 | 36 | B T T H B T |
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 27 | 6 | 16 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H H H T H T |
7 | Racing Casablanca | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 38 | -4 | 33 | H H B H T H |
8 | Stade Marocain du Rabat | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | H B B B H B |
9 | Chabab Ben Guerir | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 28 | -7 | 32 | H H B B B T |
10 | USM Oujda | 27 | 7 | 11 | 9 | 22 | 38 | -16 | 32 | B B B B H B |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 6 | 13 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | H T H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 27 | 5 | 16 | 6 | 19 | 25 | -6 | 31 | H H H T H B |
13 | KAC de Kenitra | 27 | 4 | 17 | 6 | 25 | 28 | -3 | 29 | H B H B H H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 27 | 5 | 12 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | H H H T B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 27 | 5 | 11 | 11 | 22 | 32 | -10 | 26 | H B T T H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 27 | 3 | 14 | 10 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T H B H H |
Upgrade Team