Phong độ Yacoub El Mansour gần đây, KQ Yacoub El Mansour mới nhất
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
- 18/05/2025Kawkab de MarrakechYacoub El Mansour0 - 0D
- 14/05/2025Yacoub El MansourRCOZ Oued Zem2 - 0W
- 10/05/2025KAC de KenitraYacoub El Mansour0 - 0L
- 07/05/2025Yacoub El MansourChabab Atlas Khenifra1 - 0W
- 03/05/2025CAYB Club Athletic YoussoufiaYacoub El Mansour0 - 1W
- 27/04/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira0 - 3L
- 24/04/2025Stade Marocain du RabatYacoub El Mansour1 - 1W
- 20/04/2025Yacoub El MansourUSM Oujda2 - 1W
- 12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2W
- 19/03/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira3 - 4D
Thống kê phong độ Yacoub El Mansour gần đây, KQ Yacoub El Mansour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Yacoub El Mansour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây: theo giải đấu
- 19/03/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira3 - 4D
- 18/05/2025Kawkab de MarrakechYacoub El Mansour0 - 0D
- 14/05/2025Yacoub El MansourRCOZ Oued Zem2 - 0W
- 10/05/2025KAC de KenitraYacoub El Mansour0 - 0L
- 07/05/2025Yacoub El MansourChabab Atlas Khenifra1 - 0W
- 03/05/2025CAYB Club Athletic YoussoufiaYacoub El Mansour0 - 1W
- 27/04/2025Yacoub El MansourOlympique Dcheira0 - 3L
- 24/04/2025Stade Marocain du RabatYacoub El Mansour1 - 1W
- 20/04/2025Yacoub El MansourUSM Oujda2 - 1W
- 12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2W
- Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yacoub El Mansour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yacoub El Mansour (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Yacoub El Mansour (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc