Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour, 22h00 ngày 24/04
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
- Thứ năm, Ngày 24/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.92O 2
0.85U 2
0.951
2.60X
2.502
2.90Hiệp 1+0
0.87-0
0.93O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 24
-
Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour: Diễn biến chính
- 7'0-0
- 17'1-0
- 25'1-0
- 27'1-1
Soufyan Ahannach
- 33'1-1
- 71'1-1
- 81'1-2
- 85'1-2
- 85'1-3
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour: Số liệu thống kê
- Stade Marocain du RabatYacoub El Mansour
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút16
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 98Pha tấn công111
-
- 45Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team