Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour Đối đầu Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour trước đây
- 18/01/2025Yacoub El Mansour3 - 1Kawkab de Marrakech0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour
- Thống kê lịch sử đối đầu Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kawkab de Marrakech vs Yacoub El Mansour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kawkab de Marrakech (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kawkab de Marrakech (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kawkab de Marrakech thắng
Bại: là số trận Kawkab de Marrakech thua
Thắng: là số trận Kawkab de Marrakech thắng
Bại: là số trận Kawkab de Marrakech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kawkab de Marrakech và Yacoub El Mansour trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 29 | 13 | 13 | 3 | 40 | 20 | 20 | 52 | H B H T H H |
2 | Yacoub El Mansour | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 35 | 15 | 50 | T B T T B T |
3 | Raja de Beni Mellal | 29 | 11 | 14 | 4 | 35 | 19 | 16 | 47 | T T H H H B |
4 | Olympique Dcheira | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T H T B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 29 | 8 | 16 | 5 | 31 | 25 | 6 | 40 | H T H T T T |
6 | Wydad Fes | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 31 | 0 | 39 | T H B T B T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 25 | -4 | 37 | H T H B T T |
8 | Racing Casablanca | 29 | 9 | 9 | 11 | 39 | 41 | -2 | 36 | B H T H B T |
9 | Chabab Ben Guerir | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 31 | -6 | 36 | B B B T H T |
10 | USM Oujda | 29 | 8 | 11 | 10 | 24 | 41 | -17 | 35 | B B H B T B |
11 | Stade Marocain du Rabat | 29 | 7 | 13 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H B H B |
12 | KAC de Kenitra | 29 | 5 | 17 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | H B H H T B |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 29 | 6 | 14 | 9 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T H H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 29 | -6 | 30 | H T B B B T |
15 | RCOZ Oued Zem | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 31 | -7 | 26 | H B H H T B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 29 | 5 | 11 | 13 | 25 | 37 | -12 | 26 | T T H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: