Kết quả USM Oujda vs MCO Mouloudia Oujda, 22h00 ngày 03/05
Kết quả USM Oujda vs MCO Mouloudia Oujda Đối đầu USM Oujda vs MCO Mouloudia Oujda Phong độ USM Oujda gần đây Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Oujda vs MCO Mouloudia Oujda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 26
-
USM Oujda vs MCO Mouloudia Oujda: Diễn biến chính
- 37'0-0
- 62'0-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
USM Oujda vs MCO Mouloudia Oujda: Số liệu thống kê
- USM OujdaMCO Mouloudia Oujda
- 2Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Tổng cú sút7
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 64Pha tấn công70
-
- 32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 27 | 13 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 50 | T H H B H T |
2 | Yacoub El Mansour | 27 | 13 | 8 | 6 | 47 | 33 | 14 | 47 | T T T B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 27 | 11 | 13 | 3 | 35 | 18 | 17 | 46 | H H T T H H |
4 | Olympique Dcheira | 27 | 11 | 10 | 6 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T H |
5 | Wydad Fes | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 30 | -1 | 36 | B T T H B T |
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 27 | 6 | 16 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | H H H T H T |
7 | Racing Casablanca | 27 | 8 | 9 | 10 | 34 | 38 | -4 | 33 | H H B H T H |
8 | Stade Marocain du Rabat | 27 | 7 | 12 | 8 | 27 | 31 | -4 | 33 | H B B B H B |
9 | Chabab Ben Guerir | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 28 | -7 | 32 | H H B B B T |
10 | USM Oujda | 27 | 7 | 11 | 9 | 22 | 38 | -16 | 32 | B B B B H B |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 27 | 6 | 13 | 8 | 24 | 29 | -5 | 31 | H T H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 27 | 5 | 16 | 6 | 19 | 25 | -6 | 31 | H H H T H B |
13 | KAC de Kenitra | 27 | 4 | 17 | 6 | 25 | 28 | -3 | 29 | H B H B H H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 27 | 5 | 12 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | H H H T B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 27 | 5 | 11 | 11 | 22 | 32 | -10 | 26 | H B T T H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 27 | 3 | 14 | 10 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T H B H H |
Upgrade Team