Đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda Đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda trước đây
- 01/02/2025MCO Mouloudia Oujda0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
- 07/09/2024Chabab Ben Guerir2 - 1MCO Mouloudia Oujda0 - 0W
- 30/11/2024MCO Mouloudia Oujda0 - 2Chabab Ben Guerir0 - 2W
- 18/03/2018MCO Mouloudia Oujda1 - 2Chabab Ben Guerir0 - 0W
- 04/11/2017Chabab Ben Guerir1 - 1MCO Mouloudia Oujda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Morocco Excellence Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Marốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chabab Ben Guerir (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chabab Ben Guerir (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Ben Guerir và MCO Mouloudia Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T H T T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 21 | 11 | 34 | H B T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 24 | -6 | 31 | H T B T H B |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
9 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
10 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 4 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H T B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 22 | 2 | 11 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | H B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: