Đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda, 22h00 ngày 13/4

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda

Lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda

- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Morocco Excellence Cup 2 1 1 0
Hạng 2 Marốc 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs MCO Mouloudia Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chabab Ben Guerir (sân nhà) 2 1 1 0
Chabab Ben Guerir (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Ben GuerirMCO Mouloudia Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 21 11 8 2 32 14 18 41 T H T T T T
2 Raja de Beni Mellal 21 9 9 3 28 16 12 36 T T H H H T
3 Yacoub El Mansour 22 9 8 5 34 26 8 35 B H H H T T
4 Olympique Dcheira 22 9 7 6 32 21 11 34 H B T T B H
5 Stade Marocain du Rabat 22 7 11 4 24 23 1 32 H H H T B H
6 USM Oujda 21 7 10 4 18 24 -6 31 H T B T H B
7 Chabab Ben Guerir 21 6 9 6 16 19 -3 27 T H T B H B
8 KAC de Kenitra 22 4 14 4 22 22 0 26 H T H H T H
9 Wydad Fes 22 7 5 10 21 25 -4 26 H T B B B B
10 Racing Casablanca 21 7 5 9 25 30 -5 26 T B B B H B
11 Chabab Atlas Khenifra 22 4 13 5 15 19 -4 25 H H T B T H
12 JSM Jeunesse Sportive El Massi 21 4 12 5 20 20 0 24 B H H T H T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 22 4 10 8 17 21 -4 22 H H T B H H
14 MCO Mouloudia Oujda 21 4 9 8 17 24 -7 21 H H B H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 21 3 9 9 16 26 -10 18 H H H H H B
16 RCOZ Oued Zem 22 2 11 9 16 23 -7 17 H B B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: