Phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Phong độ Wydad Fes gần đây
- 18/05/2025KAC de KenitraWydad Fes1 - 1L
- 14/05/2025Wydad FesUSM Oujda0 - 0W
- 10/05/2025RCOZ Oued ZemWydad Fes1 - 0L
- 07/05/2025Wydad FesStade Marocain du Rabat1 - 0W
- 03/05/2025Olympique DcheiraWydad Fes 10 - 0L
- 28/04/2025Wydad FesRacing Casablanca1 - 1D
- 24/04/2025Chabab Ben GuerirWydad Fes0 - 1W
- 21/04/2025Wydad FesOCK Olympique de Khouribga0 - 0W
- 12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2L
- 20/03/2025Wydad FesRaja de Beni Mellal1 - 1W
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây, KQ Wydad Fes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Wydad Fes gần đây: theo giải đấu
- 20/03/2025Wydad FesRaja de Beni Mellal1 - 1W
- 18/05/2025KAC de KenitraWydad Fes1 - 1L
- 14/05/2025Wydad FesUSM Oujda0 - 0W
- 10/05/2025RCOZ Oued ZemWydad Fes1 - 0L
- 07/05/2025Wydad FesStade Marocain du Rabat1 - 0W
- 03/05/2025Olympique DcheiraWydad Fes 10 - 0L
- 28/04/2025Wydad FesRacing Casablanca1 - 1D
- 24/04/2025Chabab Ben GuerirWydad Fes0 - 1W
- 21/04/2025Wydad FesOCK Olympique de Khouribga0 - 0W
- 12/04/2025Wydad FesYacoub El Mansour1 - 2L
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Wydad Fes mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Fes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Wydad Fes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc