Kết quả SC Cambuur vs VVV Venlo, 02h00 ngày 01/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • SC Cambuur vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 19'
    Mark Diemers goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
     Resley Kessels
     Thijme Verheijen
  • 39'
    Remco Balk (Assist:Benjamin Pauwels) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
    Lasse Wehmeyer
  • 60'
    Jonathan Afolabi  
    Jeredy Hilterman  
    2-0
  • 65'
    2-0
     Simon Janssen
     Lasse Wehmeyer
  • 65'
    2-0
     Bjorn van Zijl
     Brahim Darri
  • 67'
    Bryant Nieling goal 
    3-0
  • 75'
    Thomas Poll  
    Tomas Galvez  
    3-0
  • 75'
    Tony Rolke  
    Nicky Souren  
    3-0
  • 78'
    3-0
     Jens Jenniskens
     Tijn Joosten
  • 78'
    3-0
     Anass Mephtah
     Navarone Foor
  • 81'
    Jonathan Afolabi (Assist:Benjamin Pauwels) goal 
    4-0
  • 84'
    Ilias Alhaft  
    Benjamin Pauwels  
    4-0
  • 84'
    Arnau Casas Arcas  
    Jeremy Van Mullem  
    4-0
  • 87'
    Remco Balk goal 
    5-0
  • SC Cambuur vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-2-3-1
    1
    Thijs Jansen
    16
    Tomas Galvez
    20
    Bryant Nieling
    6
    Jeremy Van Mullem
    26
    Tyrique Mercera
    12
    Mark Diemers
    28
    Nicky Souren
    29
    Benjamin Pauwels
    17
    Matthias Nartey
    7
    Remco Balk
    99
    Jeredy Hilterman
    27
    Layee Kromah
    7
    Lasse Wehmeyer
    10
    Brahim Darri
    11
    Thijme Verheijen
    25
    Navarone Foor
    34
    Serano Seymor
    12
    Sylian Mokono
    4
    Rick Ketting
    31
    Tijn Joosten
    5
    Roel Janssen
    16
    Trevor Doornbusch
    VVV Venlo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Jonathan Afolabi
    11Ilias Alhaft
    14Arnau Casas Arcas
    10Fedde de Jong
    19Michael de Leeuw
    8Maikel Kieftenbeld
    23Brett Minnema
    15Sturla Ottesen
    5Thomas Poll
    22Daan Reiziger
    18Tony Rolke
    3Floris Smand
    David Dailoski 14
    Sacha Deighton 32
    Yunis Jafarov 47
    Simon Janssen 45
    Jens Jenniskens 46
    Resley Kessels 30
    Anass Mephtah 48
    Zidane Taylan 22
    Pepijn Vallen 15
    Finn van der Sterren 36
    Bjorn van Zijl 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    VVV Venlo
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 33 18 8 7 54 37 17 62 T T B T T H
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 33 16 8 9 64 44 20 56 T T T H B T
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 33 12 9 12 45 49 -4 45 H T T B B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
13 FC Eindhoven 33 11 9 13 52 56 -4 42 T H B H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 33 3 11 19 26 68 -42 20 B B B B H H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs