Kết quả Helmond Sport vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 15/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30

  • Helmond Sport vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính

  • 6'
    Tarik Essakkati goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
     Dantaye Gilbert
     Jesper Uneken
  • 62'
    Axl Van Himbeeck  
    Theo Golliard  
    1-0
  • 62'
    Dario Sits  
    Anthony van den Hurk  
    1-0
  • 70'
    Tobias Pachonik  
    Sem Dekkers  
    1-0
  • 77'
    Justin Ogenia  
    Tarik Essakkati  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Manuel Bahaty
     Ayodele Thomas
  • 77'
    Enrik Ostrc  
    Helgi Ingason  
    1-0
  • 79'
    1-1
    goal Joel van den Berg (Assist:Manuel Bahaty)
  • 80'
    1-1
     Madi Monamay
     Sven van der Plas
  • 87'
    Amir Absalem
    1-1
  • 90'
    Dario Sits
    1-1
  • Helmond Sport vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-3-3
    1
    Wouter van der Steen
    27
    Amir Absalem
    5
    Jonas Scholz
    4
    Redouane Halhal
    41
    Sem Dekkers
    10
    Theo Golliard
    22
    Alen Dizdarevic
    19
    Helgi Ingason
    32
    Tarik Essakkati
    39
    Anthony van den Hurk
    11
    Lennerd Daneels
    7
    Ayodele Thomas
    9
    Jesper Uneken
    11
    Emir Bars
    8
    Tim van den Heuvel
    6
    Jordy Bawuah
    10
    Joel van den Berg
    2
    Eus Waayers
    3
    Sven van der Plas
    4
    Samuel van Hoogen
    5
    Muhlis Dagasan
    1
    Roy Steur
    Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Kevin Aben
    7Sam Bisselink
    21Tom Hendriks
    12Justin Ogenia
    8Enrik Ostrc
    2Tobias Pachonik
    9Dario Sits
    3Flor Van Den Eynden
    52Axl Van Himbeeck
    17Bryan Van Hove
    29Onesime Zimuangana
    Manuel Bahaty 20
    Dantaye Gilbert 18
    Iggy Houben 17
    Stijn Kuijsten 23
    Rivas Manuhutu 15
    Madi Monamay 14
    Tijn Smolenaars 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Willy Boessen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 20
    Long pass
    30
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs