Kết quả KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek, 22h00 ngày 18/01

Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Romildo Del Piage de Souza
  • 19'
    0-0
    Gaetan Robail
  • 27'
    Yamadou Keita
    0-0
  • 63'
    0-1
    goal Soufiane Benjdida
  • BXH Hạng 2 Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê

  • KAS Eupen
    Jeunesse Molenbeek
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeunesse Molenbeek 26 17 6 3 41 18 23 57 T T T T T H
2 Zulte-Waregem 26 17 5 4 53 27 26 56 T B B T T H
3 LaLouviere 27 16 8 3 48 23 25 56 H T H T T T
4 Red Star Waasland 26 13 8 5 35 25 10 47 T T T B T T
5 Patro Eisden 26 12 10 4 50 27 23 46 H T B T H H
6 Club Brugge Ⅱ 26 13 4 9 42 33 9 43 B B T T B T
7 SC Lokeren-Temse 26 10 5 11 26 35 -9 35 T T B T T T
8 Lierse 26 9 7 10 36 34 2 34 H B B T B B
9 RFC de Liege 27 8 7 12 35 43 -8 31 T T H B H B
10 KAS Eupen 26 7 6 13 36 45 -9 27 H H B T T B
11 KVSK Lommel 26 7 5 14 30 44 -14 26 B H T B B T
12 Francs Borains 26 7 4 15 26 46 -20 25 B B T B B B
13 Anderlecht II 26 5 8 13 39 47 -8 23 H B B H B B
14 Seraing United 26 3 10 13 27 49 -22 19 B H B H B H
15 Genk II 26 3 5 18 28 56 -28 14 H B B B B B
16 KMSK Deinze 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation