Kết quả KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek, 22h00 ngày 18/01
Kết quả KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek Phong độ KAS Eupen gần đây Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.77X
3.122
2.17Hiệp 1+0
1.14-0
0.69O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động: Kehweger Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
- 11'0-0Romildo Del Piage de Souza
- 19'0-0Gaetan Robail
- 27'Yamadou Keita0-0
- 63'0-1
Soufiane Benjdida
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
- KAS EupenJeunesse Molenbeek
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút15
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài13
-
- 0Cản sút4
-
- 10Sút Phạt15
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 389Số đường chuyền509
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 6Việt vị3
-
- 2Cứu thua1
-
- 28Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn5
-
- 22Thử thách16
-
- 74Pha tấn công133
-
- 35Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation