Kết quả LaLouviere vs Francs Borains, 21h00 ngày 06/04
Kết quả LaLouviere vs Francs Borains Đối đầu LaLouviere vs Francs Borains Phong độ LaLouviere gần đây Phong độ Francs Borains gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.36X
4.502
7.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Francs Borains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
LaLouviere vs Francs Borains: Diễn biến chính
- 14'Jordi Liongola1-0
- 46'Mouhamed Belkheir2-0
- 57'2-0Alessio Curci
- 59'2-0Jordy Gillekens
- 67'Mohammed Guindo2-0
- 70'2-0Abdoulaye Yahaya
- 71'Samuel Gueulette2-0
- 84'2-1
Mondy Prunier (Assist:Corenthyn Lavie)
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Francs Borains: Số liệu thống kê
- LaLouviereFrancs Borains
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 22Sút Phạt20
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 237Số đường chuyền324
-
- 20Phạm lỗi22
-
- 4Việt vị2
-
- 2Cứu thua1
-
- 27Rê bóng thành công24
-
- 8Đánh chặn8
-
- 2Woodwork0
-
- 12Thử thách9
-
- 78Pha tấn công86
-
- 82Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation