Kết quả Red Star Waasland vs Patro Eisden, 00h15 ngày 28/04
Kết quả Red Star Waasland vs Patro Eisden Đối đầu Red Star Waasland vs Patro Eisden Phong độ Red Star Waasland gần đây Phong độ Patro Eisden gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/04/202500:15
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.25X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Patro Eisden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng
-
Red Star Waasland vs Patro Eisden: Diễn biến chính
- 29'0-0Stef Peeters
- 32'Christian Bruls0-0
- 32'0-0Tom Pietermaat
- 34'0-1
Vicky Kiankaulua (Assist:Adnane Abid)
- 37'0-1Vicky Kiankaulua
- 43'Lennart Mertens0-1
- 57'0-2
Stef Peeters (Assist:Lukas van Eenoo)
- 72'Dries Wuytens0-2
- 75'Jakov Filipovic0-2
- 87'Lennart Mertens (Assist:Mathis Servais)1-2
- 90'Abdul Ouedraogo1-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Patro Eisden: Số liệu thống kê
- Red Star WaaslandPatro Eisden
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 16Sút Phạt11
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 508Số đường chuyền263
-
- 11Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn4
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 8Thử thách8
-
- 152Pha tấn công77
-
- 71Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation