Kết quả SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek, 01h30 ngày 25/04
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.91O 2.5
0.91U 2.5
0.871
3.50X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng
-
SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
- 10'Xavier Preijs(OW)1-0
- 14'Jonas Vinck (Assist:Samuel Ntamack)2-0
- 23'2-0Awudu A.
- 34'Jeovanni Dianganga2-0
- 37'Toon Janssen2-0
- 45'2-0Mickael Biron
- 70'2-0Mohamed El Arouch
- 88'Andreas Spegelaere2-0
- 90'Jonas Vinck2-0
- 90'2-0Ilyes Ziani
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
- SC Lokeren-TemseJeunesse Molenbeek
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 12Sút Phạt14
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 403Số đường chuyền473
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua3
-
- 32Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn10
-
- 2Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công11
-
- 12Thử thách11
-
- 72Pha tấn công130
-
- 34Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 28 | 18 | 5 | 5 | 55 | 30 | 25 | 59 | B T T H B T |
2 | LaLouviere | 28 | 17 | 8 | 3 | 50 | 24 | 26 | 59 | T H T T T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 21 | 21 | 57 | T T T H B B |
4 | Red Star Waasland | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 27 | 14 | 51 | T B T T H T |
5 | Patro Eisden | 28 | 13 | 10 | 5 | 51 | 28 | 23 | 49 | B T H H B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 35 | 11 | 47 | T T B T H T |
7 | SC Lokeren-Temse | 28 | 12 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 41 | B T T T T T |
8 | Lierse | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 35 | 5 | 40 | B T B B T T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 28 | 8 | 6 | 14 | 38 | 47 | -9 | 30 | B T T B T B |
11 | KVSK Lommel | 28 | 8 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 29 | T B B T T B |
12 | Francs Borains | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 28 | T B B B T B |
13 | Anderlecht II | 28 | 5 | 8 | 15 | 41 | 54 | -13 | 23 | B H B B B B |
14 | Seraing United | 28 | 3 | 10 | 15 | 28 | 55 | -27 | 19 | B H B H B B |
15 | Genk II | 28 | 3 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation