Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 39 (16.25%) |
Số trận sắp đá | 201 (83.75%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 19 (7.92%) |
Số trận thắng (sân khách) | 13 (5.42%) |
Số trận hòa | 7 (2.92%) |
Số bàn thắng | 111 (2.85 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 57 (1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 54 (1.38 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Zulte Waregem (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FCV Dender EH (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Zulte Waregem (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | KV Oostende, Standard Liege 2 (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | KV Oostende (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Standard Liege 2 (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Lommel SK, Red Star Waasland, Beerschot Wilrijk (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Lommel SK (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Beerschot Wilrijk, FCV Dender EH (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Lierse Kempenzonen, Genk 2, Anderlecht 2 (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Genk 2, Anderlecht 2 (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Lierse Kempenzonen (7 bàn thua) |