Kết quả Patro Eisden vs Jeunesse Molenbeek, 01h10 ngày 05/04
Kết quả Patro Eisden vs Jeunesse Molenbeek Đối đầu Patro Eisden vs Jeunesse Molenbeek Phong độ Patro Eisden gần đây Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.66X
3.352
2.25Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Patro Eisden vs Jeunesse Molenbeek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Patro Eisden vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính
- 9'0-0David Sousa Albino
- 25'0-0Mickael Biron
- 29'0-0Djokovar Doudaev
- 40'0-0Ilyes Ziani
- 48'Tom Pietermaat0-0
- 65'0-1
Mickael Biron (Assist:Islamdine Halifa)
- 67'Adnane Abid1-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Patro Eisden vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê
- Patro EisdenJeunesse Molenbeek
- 12Phạt góc13
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)8
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 21Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 17Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt12
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 236Số đường chuyền454
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị0
-
- 5Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công8
-
- 8Đánh chặn12
-
- 6Thử thách4
-
- 72Pha tấn công121
-
- 54Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation