KAS Eupen: tin tức, thông tin website facebook
CLB KAS Eupen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KAS Eupen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-7-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Kehrweg 14 4700 Eupen |
Sân vận động | Kehweger Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Florian Kohfeldt |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.as-eupen.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KAS Eupen mới nhất
- 08/12 19:30Francs BorainsKAS Eupen2 - 1Vòng 14
- 01/12 22:00KAS EupenLaLouviere 11 - 3Vòng 13
- 23/11 02:00Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2Vòng 12
- 11/11 01:151 KAS EupenPatro Eisden0 - 1Vòng 11
- 02/11 22:00Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0Vòng 10
- 28/10 01:15KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0Vòng 9
- 20/10 01:00KVSK LommelKAS Eupen0 - 0Vòng 8
- 06/10 01:00Seraing UnitedKAS Eupen1 - 0Vòng 7
- 28/09 01:00KAS EupenGenk II0 - 0Vòng 6
- 31/10 02:00KAS EupenSaint Gilloise0 - 0
Lịch thi đấu KAS Eupen sắp tới
- 10/02 22:59Olympic CharleroiKAS Eupen? - ?
- 15/12 02:00KAS EupenKMSK Deinze? - ?Vòng 15
- 22/12 00:00KAS EupenRFC de Liege? - ?Vòng 16
- 12/01 00:00SC Lokeren-TemseKAS Eupen? - ?Vòng 17
- 19/01 00:00KAS EupenJeunesse Molenbeek? - ?Vòng 18
- 26/01 00:00Zulte-WaregemKAS Eupen? - ?Vòng 19
- 02/02 00:00KAS EupenKVSK Lommel? - ?Vòng 20
- 09/02 00:00KAS EupenLierse? - ?Vòng 21
- 16/02 00:00Genk IIKAS Eupen? - ?Vòng 22
- 23/02 00:00KAS EupenAnderlecht II? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T H B B |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
7 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
8 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Charleroi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 | B B T B H T |
11 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
12 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B H H B T B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs