Phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Phong độ KAS Eupen gần đây
- 08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
- 01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
- 23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
- 11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
- 02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
- 28/10/2024KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0L
- 20/10/2024KVSK LommelKAS Eupen0 - 0D
- 06/10/2024Seraing UnitedKAS Eupen1 - 0W
- 28/09/2024KAS EupenGenk II0 - 0W
- 31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0L
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây, KQ KAS Eupen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ KAS Eupen gần đây: theo giải đấu
- 31/10/2024KAS EupenSaint Gilloise0 - 0L
- 08/12/2024Francs BorainsKAS Eupen2 - 1L
- 01/12/2024KAS EupenLaLouviere 11 - 3L
- 23/11/2024Club Brugge ⅡKAS Eupen0 - 2W
- 11/11/20241 KAS EupenPatro Eisden0 - 1L
- 02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
- 28/10/2024KAS EupenSC Lokeren-Temse0 - 0L
- 20/10/2024KVSK LommelKAS Eupen0 - 0D
- 06/10/2024Seraing UnitedKAS Eupen1 - 0W
- 28/09/2024KAS EupenGenk II0 - 0W
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả KAS Eupen mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAS Eupen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAS Eupen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KAS Eupen (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T H B B |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
7 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
8 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Charleroi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 | B B T B H T |
11 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
12 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B H H B T B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: