Kết quả Anderlecht II vs SC Lokeren-Temse, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Anderlecht II vs SC Lokeren-Temse Đối đầu Anderlecht II vs SC Lokeren-Temse Phong độ Anderlecht II gần đây Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.72O 2.5
0.80U 2.5
0.951
2.70X
3.302
2.40Hiệp 1+0
1.01-0
0.75O 1
0.77U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 28
-
Anderlecht II vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
- 5'0-1Marco Kana(OW)
- 11'0-1Soufiane El Banouhi
- 60'0-2
Brebels Sebastiaan
- 63'Elyess Dao0-2
- 67'0-2Radja Nainggolan
- 82'0-2Jonas Vinck
- 85'Kais Barry0-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
- Anderlecht IISC Lokeren-Temse
- 8Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 15Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt16
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 348Số đường chuyền356
-
- 16Phạm lỗi15
-
- 5Việt vị3
-
- 1Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công9
-
- 4Đánh chặn3
-
- 7Thử thách7
-
- 113Pha tấn công56
-
- 41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation