Kết quả Crewe Alexandra vs Barrow, 19h30 ngày 22/02

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Crewe Alexandra vs Barrow: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Connor Mahoney
  • 37'
    Connor ORiordan goal 
    1-0
  • 50'
    Tom Lowery goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
    Jordan Williams
  • 63'
    2-0
     Tyler Smith
     Ben Whitfield
  • 63'
    2-0
     Emile Acquah
     Aaron Pressley
  • 73'
    2-0
     Sam Foley
     Theo Vassell
  • 73'
    2-0
     Kian Spence
     Connor Mahoney
  • 81'
    Fin Roberts  
    Adrien Thibaut  
    2-0
  • 81'
    2-0
     David Worrall
     Elliot Newby
  • 81'
    Calum Agius  
    Max Sanders  
    2-0
  • 81'
    2-0
    Elliot Newby
  • 85'
    Matus Holicek (Assist:Calum Agius) goal 
    3-0
  • 90'
    Luca Moore  
    Matus Holicek  
    3-0
  • Crewe Alexandra vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra4-2-3-1
    12
    Filip Marschall
    25
    Max Conway
    26
    Connor ORiordan
    3
    Jamie Knight-Lebel
    28
    Lewis Billington
    6
    Max Sanders
    23
    Jack Powell
    17
    Matus Holicek
    30
    Tom Lowery
    11
    Joel Tabiner
    29
    Adrien Thibaut
    23
    Connor Mahoney
    33
    Aaron Pressley
    34
    Ben Whitfield
    11
    Elliot Newby
    15
    Robbie Gotts
    14
    Jordan Williams
    30
    Ben Jackson
    42
    Theo Vassell
    6
    Niall Canavan
    5
    Kyle Cameron Wright
    1
    Paul Farman
    Barrow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Calum Agius
    21Fin Roberts
    32Luca Moore
    1Tom Booth
    16Lucas Sant
    8Conor Thomas
    10Shilow Tracey
    Emile Acquah 20
    Tyler Smith 9
    Kian Spence 8
    Sam Foley 16
    David Worrall 7
    Wyll Stanway 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Barrow
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    270
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    30
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 40 20 12 8 70 46 24 72 H B H H H H
2 Bradford City 40 20 10 10 52 34 18 70 T B B T H B
3 Port Vale 40 19 13 8 51 38 13 70 B T T B T T
4 Notts County 40 19 11 10 61 39 22 68 B T B H T T
5 Doncaster Rovers 39 19 10 10 59 46 13 67 T B H H T H
6 AFC Wimbledon 40 18 11 11 53 31 22 65 T B T H H B
7 Grimsby Town 40 19 5 16 54 57 -3 62 T B B T T B
8 Crewe Alexandra 40 15 16 9 47 39 8 61 B H H H B T
9 Colchester United 40 14 17 9 48 40 8 59 T T T B B H
10 Chesterfield 39 16 10 13 61 45 16 58 T T T H T T
11 Salford City 39 15 12 12 48 44 4 57 H H B T T H
12 Fleetwood Town 40 14 14 12 57 49 8 56 T H B H T T
13 Bromley 40 13 14 13 52 51 1 53 T B H B B H
14 Swindon Town 40 12 15 13 57 57 0 51 H H H H B T
15 Cheltenham Town 40 13 11 16 51 59 -8 50 B T H B B B
16 Barrow 40 13 10 17 44 47 -3 49 T H H T B H
17 Newport County 40 13 8 19 49 65 -16 47 B B T B B H
18 Milton Keynes Dons 40 13 7 20 51 62 -11 46 T B T H B B
19 Gillingham 39 11 12 16 33 41 -8 45 B T H H H H
20 Harrogate Town 40 12 9 19 33 51 -18 45 H T B H H T
21 Accrington Stanley 40 10 12 18 46 59 -13 42 B T H H H B
22 Tranmere Rovers 40 9 13 18 32 58 -26 40 H T T H T B
23 Morecambe 40 10 6 24 36 57 -21 36 T B H B T T
24 Carlisle United 40 7 10 23 31 61 -30 31 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation