Đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven, 17h15 ngày 06/4

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs FC Eindhoven

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/4/2025 17:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven trước đây

  • 10/08/2024
    FC Eindhoven
    2 - 0
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 11/05/2024
    FC Eindhoven
    2 - 0
    Den Bosch
    0 - 0
    L
  • 07/10/2023
    Den Bosch
    0 - 1
    FC Eindhoven
    0 - 0
    L
  • 17/01/2023
    FC Eindhoven
    4 - 1
    Den Bosch
    2 - 1
    L
  • 06/08/2022
    Den Bosch
    1 - 3
    FC Eindhoven
    0 - 3
    L
  • 22/01/2022
    Den Bosch
    0 - 2
    FC Eindhoven
    0 - 1
    L
  • 28/08/2021
    FC Eindhoven
    1 - 0
    Den Bosch
    1 - 0
    L
  • 01/05/2021
    FC Eindhoven
    1 - 0
    Den Bosch
    0 - 0
    L
  • 19/12/2020
    Den Bosch
    1 - 1
    FC Eindhoven
    1 - 0
    D
  • 24/08/2019
    Den Bosch
    1 - 1
    FC Eindhoven
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Den Bosch (sân nhà) 5 0 2 3
Den Bosch (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den BoschFC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 32 18 7 7 53 36 17 61 T T T B T T
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 32 15 8 9 62 44 18 53 T T T T H B
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 32 12 9 11 45 47 -2 45 H H T T B B
12 FC Eindhoven 33 11 9 13 52 56 -4 42 T H B H H H
13 AZ Alkmaar (Youth) 32 11 8 13 57 56 1 41 B T T T H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 32 6 5 21 45 71 -26 23 B B H H B B
19 FC Utrecht (Youth) 32 3 10 19 25 67 -42 19 H B B B B H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: