Kết quả FC Oss vs VVV Venlo, 01h00 ngày 05/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33

  • FC Oss vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Serano Seymor
  • 19'
    Giovanni Korte
    0-0
  • 19'
    0-0
    Naim Matoug
  • 26'
    Marcelencio Esajas (Assist:Luciano Slagveer) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Dries Saddiki
     Serano Seymor
  • 64'
    Mart Remans  
    Luciano Slagveer  
    1-0
  • 64'
    Delano Vianello  
    Dion Markx  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Brahim Darri
     Naim Matoug
  • 71'
    Tijmen Wildeboer  
    Marcelencio Esajas  
    1-0
  • 71'
    Arthur Allemeersch  
    Mitchell van Rooijen  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Bjorn van Zijl
     Layee Kromah
  • 79'
    Thomas Cox  
    Giovanni Troupee  
    1-0
  • 84'
    Joshua Zimmerman goal 
    2-0
  • 89'
    2-0
     Tim Braem
     Elias Sierra
  • 90'
    2-1
    Xander Lambrix(OW)
  • FC Oss vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • FC Oss4-3-3
    1
    Mike Havekotte
    26
    Julian Kuijpers
    4
    Xander Lambrix
    19
    Dion Markx
    20
    Giovanni Troupee
    6
    Mitchell van Rooijen
    8
    Marcelencio Esajas
    17
    Mauresmo Hinoke
    75
    Joshua Zimmerman
    10
    Giovanni Korte
    7
    Luciano Slagveer
    27
    Layee Kromah
    9
    Dean Zandbergen
    26
    Naim Matoug
    8
    Elias Sierra
    34
    Serano Seymor
    25
    Navarone Foor
    12
    Sylian Mokono
    4
    Rick Ketting
    33
    Gabin Blancquart
    19
    Emmanuel Gyamfi
    16
    Trevor Doornbusch
    VVV Venlo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Arthur Allemeersch
    21Thomas Cox
    22Enrico Hernandez
    29Tymen Niekel
    34Thomas Reinders
    11Mart Remans
    27Devin Remie
    14Tom van der Werff
    16Max van Herk
    23Delano Vianello
    9Tijmen Wildeboer
    Tim Braem 29
    Brahim Darri 10
    Simon Janssen 5
    Tijn Joosten 31
    Dries Saddiki 17
    Zidane Taylan 22
    Pepijn Vallen 15
    Bjorn van Zijl 18
    Diego van Zutphen 37
    Thijme Verheijen 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud Brood
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Oss vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • FC Oss
    VVV Venlo
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    19
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 263
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    104
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 33 18 8 7 54 37 17 62 T T B T T H
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 33 16 8 9 64 44 20 56 T T T H B T
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 33 12 9 12 45 49 -4 45 H T T B B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
13 FC Eindhoven 33 11 9 13 52 56 -4 42 T H B H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 33 3 11 19 26 68 -42 20 B B B B H H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs