Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam, 01h00 ngày 15/04
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây Phong độ Volendam gần đây
- Thứ ba, Ngày 15/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.90O 3.25
0.93U 3.25
0.891
3.40X
3.902
1.87Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam: Diễn biến chính
- 34'Sem van Duijn
Ro-Zangelo Daal0-0 - 45'Jayden Addai0-0
- 53'Lewis Schouten0-0
- 59'Julian Oerip0-0
- 63'0-1
Alex Plat (Assist:Henk Veerman)
- 65'0-1Jamie Jacobs
Robert Muhren - 69'Jayen Gerold
Jayden Addai0-1 - 69'Billy van Duijl
Lewis Schouten0-1 - 73'0-1Milan de Haan
Brandley Kuwas - 78'Jeremiah Esajas
Misha Engel0-1 - 78'Anthony Smits
Julian Oerip0-1 - 88'0-1Mauro Zijlstra
Henk Veerman - 88'0-1Nordin Bukala
Bilal Ould-Chikh
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
- AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Sem Westerveld5Misha Engel4Maxim Dekker3Lewis Schouten43Elijah Dijkstra67Kasper Boogaard6Job Kalisvaart11Ro-Zangelo Daal10Julian Oerip7Jayden Addai19Yoel van den Ban9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas6Alex Plat5Vurnon Anita12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
- 15Jeremiah Esajas17Jayen Gerold22Mathijs Menu20Rio Robbemond21Anthony Smits8Nick Twisk12Jurre van Aken14Billy van Duijl9Sem van Duijn16Kiyani ZeggenLuca Blondeau 25Nordin Bukala 18Gladwin Curiel 23Milan de Haan 36Silvinho Esajas 28Jamie Jacobs 8Barry Lauwers 22Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14Key-Shawn Wong-A-Soij 31Mauro Zijlstra 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jan SierksmaMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam: Số liệu thống kê
- AZ Alkmaar (Youth)Volendam
- 5Phạt góc9
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút17
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài14
-
- 5Cản sút5
-
- 6Sút Phạt16
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 441Số đường chuyền316
-
- 82%Chuyền chính xác73%
-
- 16Phạm lỗi6
-
- 2Cứu thua4
-
- 22Rê bóng thành công29
-
- 8Đánh chặn8
-
- 18Ném biên19
-
- 0Woodwork2
-
- 6Thử thách6
-
- 46Long pass31
-
- 109Pha tấn công68
-
- 62Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs