Đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita, 12h00 ngày 05/4

Hạng 2 Nhật Bản 2025: RB Omiya Ardija vs Oita Trinita

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 05/4/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita trước đây

  • 30/09/2023
    Oita Trinita
    0 - 1
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    W
  • 25/03/2023
    RB Omiya Ardija
    3 - 0
    Oita Trinita
    1 - 0
    W
  • 14/09/2022
    RB Omiya Ardija
    2 - 2
    Oita Trinita
    2 - 2
    D
  • 04/05/2022
    Oita Trinita
    1 - 1
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    D
  • 15/07/2018
    RB Omiya Ardija
    1 - 0
    Oita Trinita
    1 - 0
    W
  • 03/05/2018
    Oita Trinita
    1 - 2
    RB Omiya Ardija
    1 - 1
    W
  • 14/11/2015
    RB Omiya Ardija
    3 - 2
    Oita Trinita
    0 - 0
    W
  • 19/04/2015
    Oita Trinita
    0 - 3
    RB Omiya Ardija
    0 - 0
    W
  • 19/10/2013
    RB Omiya Ardija
    0 - 1
    Oita Trinita
    0 - 1
    L
  • 03/05/2013
    Oita Trinita
    0 - 2
    RB Omiya Ardija
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 8 6 2 0
VĐQG Nhật Bản 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Omiya Ardija vs Oita Trinita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Omiya Ardija (sân nhà) 5 3 1 1
RB Omiya Ardija (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Omiya Ardija thắng
Bại: là số trận RB Omiya Ardija thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Omiya ArdijaOita Trinita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T B T
2 Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 7 15 T T T B T B
3 Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 2 15 B B T T T H
4 V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 6 14 H T H T T B
5 Vegalta Sendai 8 4 2 2 10 7 3 14 T H H B T T
6 Imabari FC 7 3 3 1 10 6 4 12 H T T H T H
7 Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 3 12 T H H B H T
8 Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 2 12 T H T H T B
9 Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 1 10 B T T H B B
10 Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 10 H B H H H T
11 Roasso Kumamoto 7 3 1 3 10 11 -1 10 T B H B T T
12 Ventforet Kofu 8 3 1 4 8 10 -2 10 B H B B T T
13 Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 1 9 H H H B T B
14 Blaublitz Akita 8 3 0 5 9 16 -7 9 B B B B T B
15 Montedio Yamagata 7 2 2 3 12 11 1 8 B T T H H H
16 Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 -5 7 B H T T B T
17 Consadole Sapporo 7 2 0 5 6 13 -7 6 B B B T T B
18 Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 -2 5 T B H B B H
19 Ban Di Tesi Iwaki 8 0 3 5 3 12 -9 3 H H B B B B
20 Ehime FC 7 0 1 6 6 15 -9 1 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: