Kết quả Radomiak Radom vs Lechia Gdansk, 00h00 ngày 15/03

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Radomiak Radom vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Tomas Bobcek (Assist:Camilo Mena)
  • 36'
    Marco Burch (Assist:Rafal Wolski) goal 
    1-1
  • 38'
    1-1
    Camilo Mena
  • 43'
    Rafal Wolski
    1-1
  • 45'
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1-1
  • 46'
    1-1
     Anton Tsarenko
     Bogdan Vyunnik
  • 48'
    Michal Kaput
    1-1
  • 54'
    1-1
    Bujar Pllana
  • 60'
    Bruno Jordao
    1-1
  • 67'
    Francisco Ramos  
    Bruno Jordao  
    1-1
  • 67'
    Capita  
    Abdoul Tapsoba  
    1-1
  • 71'
    Capita (Assist:Marco Burch) goal 
    2-1
  • 74'
    Saad Agouzoul
    2-1
  • 81'
    Roberto Alves  
    Michal Kaput  
    2-1
  • 81'
    Christos Donis  
    Rafal Wolski  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Louis D Arrigo
     Tomasz Neugebauer
  • 85'
    2-1
     Michal Glogowski
     Maksym Khlan
  • 86'
    Pedro Henrique Perotti  
    Renat Dadashov  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Rifet Kapic
  • 90'
    Christos Donis
    2-1
  • Radomiak Radom vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    74
    Steve Kingue
    5
    Saad Agouzoul
    25
    Marco Burch
    6
    Bruno Jordao
    28
    Michal Kaput
    15
    Abdoul Tapsoba
    27
    Rafal Wolski
    13
    Jan Grzesik
    17
    Renat Dadashov
    89
    Tomas Bobcek
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    99
    Tomasz Neugebauer
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    94
    Loup Diwan Gueho
    33
    Tomasz Wojtowicz
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    Lechia Gdansk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Roberto Alves
    11Capita
    77Christos Donis
    8Paulius Golubickas
    44Wiktor Koptas
    7Pedro Henrique Perotti
    33Kamil Pestka
    88Francisco Ramos
    24Zie Mohamed Ouattara
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Michal Glogowski 21
    Kacper Sezonienko 79
    Anton Tsarenko 17
    Szymon Weirauch 1
    Kalle Wendt 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Lechia Gdansk
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 291
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    27
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 24 59 T T T T H T
2 Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 27 56 T T B B T T
3 Jagiellonia Bialystok 28 16 7 5 49 32 17 55 T T T B H T
4 Pogon Szczecin 28 14 5 9 46 30 16 47 B H T H T B
5 Legia Warszawa 28 12 8 8 50 37 13 44 T H B H T B
6 Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 5 42 T B B T H B
7 Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 4 40 B T T B B B
8 Motor Lublin 28 11 7 10 41 48 -7 40 T H B T H B
9 GKS Katowice 28 11 6 11 38 37 1 39 B T B T B T
10 Piast Gliwice 28 9 10 9 29 30 -1 37 T B B B H T
11 Widzew lodz 28 10 6 12 33 41 -8 36 H B T T T B
12 Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 -10 36 T T H B B T
13 Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 -5 34 H T T T B B
14 Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 -17 29 B B H B T T
15 Lechia Gdansk 28 7 6 15 30 48 -18 27 B B B T B T
16 Puszcza Niepolomice 28 6 8 14 27 42 -15 26 B B T B H B
17 Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 -10 25 B H T T H T
18 Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 -16 24 B B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation