Kết quả Korona Kielce vs Motor Lublin, 18h15 ngày 09/02

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Korona Kielce vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 36'
    Adrian Dalmau Vaquer
    0-0
  • 51'
    0-0
    Arkadiusz Najemski
  • 56'
    Bartlomiej Smolarczyk
    0-0
  • 60'
    0-0
     Bradly van Hoeven
     Piotr Ceglarz
  • 60'
    0-0
     Mathieu Scalet
     Antonio Sefer
  • 60'
    0-0
     Mbaye Jacques Ndiaye
     Michal Krol
  • 71'
    Daniel Bak  
    Martin Remacle  
    0-0
  • 71'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira  
    David Gonzalez Plata  
    0-0
  • 76'
    Milosz Trojak Penalty awarded
    0-0
  • 78'
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
    Kacper Rosa
  • 79'
    1-0
     Filip Wojcik
     Pawel Stolarski
  • 81'
    1-0
     Herve Matthys
     Arkadiusz Najemski
  • 85'
    Evgeni Shikavka  
    Adrian Dalmau Vaquer  
    1-0
  • 87'
    Wojciech Kaminski  
    Mariusz Fornalczyk  
    1-0
  • 90'
    Rafal Mamla
    1-0
  • Korona Kielce vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-3
    87
    Rafal Mamla
    5
    Pau Resta
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    66
    Milosz Trojak
    6
    Marcel Pieczek
    13
    Milosz Strzebonski
    11
    David Gonzalez Plata
    37
    Hubert Zwozny
    17
    Mariusz Fornalczyk
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    8
    Martin Remacle
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    7
    Antonio Sefer
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    6
    Sergi Samper Montana
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    24
    Filip Luberecki
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Bak
    7Dawid Blanik
    21Konrad Ciszek
    1Xavier Dziekonski
    88Wojciech Kaminski
    19Jakub Konstantyn
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    9Evgeni Shikavka
    44Costas Soteriou
    Oskar Jez 45
    Jakub Labojko 21
    Herve Matthys 3
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Mathieu Scalet 37
    Christopher Simon 22
    Bradly van Hoeven 19
    Kacper Wetniak 9
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Motor Lublin
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 28
    Long pass
    20
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 24 59 T T T T H T
2 Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 27 56 T T B B T T
3 Jagiellonia Bialystok 28 16 7 5 49 32 17 55 T T T B H T
4 Pogon Szczecin 28 14 5 9 46 30 16 47 B H T H T B
5 Legia Warszawa 28 12 8 8 50 37 13 44 T H B H T B
6 Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 5 42 T B B T H B
7 Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 4 40 B T T B B B
8 Motor Lublin 28 11 7 10 41 48 -7 40 T H B T H B
9 GKS Katowice 28 11 6 11 38 37 1 39 B T B T B T
10 Piast Gliwice 28 9 10 9 29 30 -1 37 T B B B H T
11 Widzew lodz 28 10 6 12 33 41 -8 36 H B T T T B
12 Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 -10 36 T T H B B T
13 Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 -5 34 H T T T B B
14 Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 -17 29 B B H B T T
15 Puszcza Niepolomice 28 6 8 14 27 42 -15 26 B B T B H B
16 Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 -10 25 B H T T H T
17 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
18 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation