Kết quả Gornik Zabrze vs Motor Lublin, 23h30 ngày 15/03
Kết quả Gornik Zabrze vs Motor Lublin Đối đầu Gornik Zabrze vs Motor Lublin Phong độ Gornik Zabrze gần đây Phong độ Motor Lublin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 2.5
0.85U 2.5
0.961
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gornik Zabrze vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion Gornika Zabrze
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Gornik Zabrze vs Motor Lublin: Diễn biến chính
- 16'Taofeek Ismaheel0-0
- 17'Rafal Janicki0-0
- 25'Lukas Podolski (Assist:Taofeek Ismaheel)1-0
- 39'1-0Marek Kristian Bartos
- 46'Ousmane Sow
Taofeek Ismaheel1-0 - 46'1-0Arkadiusz Najemski
Marek Kristian Bartos - 46'Matus Kmet
Dominik Szala1-0 - 50'Matus Kmet (Assist:Luka Zahovic)2-0
- 53'Patrik Hellebrand (Assist:Erik Janza)3-0
- 58'3-0Mathieu Scalet
Kaan Caliskaner - 58'3-0Pawel Stolarski
Filip Wojcik - 64'Ousmane Sow (Assist:Luka Zahovic)4-0
- 65'Filip Prebsl
Dominik Sarapata4-0 - 70'4-0Filip Luberecki
Krystian Palacz - 70'4-0Christopher Simon
Samuel Mraz - 71'Aleksander Buksa
Luka Zahovic4-0 - 79'Kryspin Szczesniak4-0
- 81'4-0Piotr Ceglarz
- 82'4-0Filip Luberecki Reviewed
- 86'Sondre Liseth
Lukas Podolski4-0
-
Gornik Zabrze vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
- Gornik Zabrze4-4-21Filip Majchrowicz64Erik Janza26Rafal Janicki5Kryspin Szczesniak27Dominik Szala88Yosuke Furukawa21Dominik Sarapata8Patrik Hellebrand11Taofeek Ismaheel10Lukas Podolski7Luka Zahovic90Samuel Mraz77Piotr Ceglarz68Bartosz Wolski11Kaan Caliskaner19Bradly van Hoeven21Jakub Labojko17Filip Wojcik39Marek Kristian Bartos3Herve Matthys47Krystian Palacz1Kacper Rosa
- Đội hình dự bị
- 18Lukas Ambros44Aleksander Buksa20Josema81Matus Kmet23Sondre Liseth16Pawel Olkowsk38Filip Prebsl30Ousmane Sow25Michal SzromnikOskar Jez 45Michal Krol 26Filip Luberecki 24Arkadiusz Najemski 18Mbaye Jacques Ndiaye 30Sergi Samper Montana 6Mathieu Scalet 37Christopher Simon 22Pawel Stolarski 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bartosch Gaul
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Gornik Zabrze vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
- Gornik ZabrzeMotor Lublin
- 3Phạt góc11
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 11Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút4
-
- 10Sút Phạt8
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 456Số đường chuyền468
-
- 84%Chuyền chính xác86%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị5
-
- 2Cứu thua6
-
- 17Rê bóng thành công8
-
- 7Đánh chặn5
-
- 12Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 15Thử thách4
-
- 36Long pass12
-
- 79Pha tấn công101
-
- 66Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation