Kết quả Fujieda MYFC vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 15/02

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Fujieda MYFC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 53'
    0-1
    goal Joao Victor (Assist:Taro Sugimoto)
  • 62'
    0-1
     Lucas Barcelos Damaceno
     Daiki Watari
  • 62'
    Kanta Chiba  
    Shota Kaneko  
    0-1
  • 62'
    Anderson Leonardo da Silva Chaves  
    Ren Asakura  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Koki Sugimori
     Joao Victor
  • 67'
    Kosei Okazawa  
    Masahiko Sugita  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Yuya Takagi
  • 75'
    0-2
    goal Koki Sugimori (Assist:Lucas Barcelos Damaceno)
  • 77'
    0-2
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 77'
    Cheikh Diamanka  
    Shunnosuke Matsuki  
    0-2
  • 77'
    Ryosuke Hisadomi  
    Nobuyuki Kawashima  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Kaique Mafaldo
     Elson Ferreira de Souza
  • 84'
    0-2
     Takuya Shigehiro
     Taro Sugimoto
  • Fujieda MYFC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    4
    So Nakagawa
    2
    Nobuyuki Kawashima
    16
    Yuri Mori
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    15
    Masahiko Sugita
    18
    Yoshiki Matsushita
    33
    Chie Kawakami
    50
    Shota Kaneko
    8
    Ren Asakura
    7
    Shunnosuke Matsuki
    16
    Daiki Watari
    19
    Joao Victor
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    28
    Naoki Kanuma
    20
    Shunto Kodama
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Anderson Leonardo da Silva Chaves
    9Kanta Chiba
    29Cheikh Diamanka
    22Ryosuke Hisadomi
    5Takumi Kusumoto
    27Shoma Maeda
    17Kosei Okazawa
    13Kota Osone
    1Yuji Rokutan
    Rio Hyeon 14
    Kaique Mafaldo 4
    Lucas Barcelos Damaceno 99
    Kengo Nagai 21
    Takuya Shigehiro 55
    Koki Sugimori 11
    Soya Takada 24
    Taiki Tamukai 2
    Yudai Yamashita 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Tokushima Vortis
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation