Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Samtredia vs FC Sioni Bolnisi, 20h00 ngày 15/5
Kết quả Samtredia vs FC Sioni Bolnisi Đối đầu Samtredia vs FC Sioni Bolnisi Phong độ Samtredia gần đây Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
VĐQG Georgia 2025: Samtredia vs FC Sioni Bolnisi
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Sioni Bolnisi trước đây
- 29/03/2025FC Sioni Bolnisi0 - 1Samtredia0 - 1W
- 23/07/2023FC Sioni Bolnisi4 - 1Samtredia0 - 0L
- 21/04/2021FC Sioni Bolnisi2 - 2Samtredia0 - 1D
- 11/12/2022FC Sioni Bolnisi0 - 2Samtredia0 - 1W
- 07/12/2022Samtredia1 - 0FC Sioni Bolnisi0 - 0W
- 11/12/2019Samtredia4 - 1FC Sioni Bolnisi2 - 0W
- 05/12/2019FC Sioni Bolnisi0 - 0Samtredia0 - 0D
- 20/10/2018FC Sioni Bolnisi4 - 2Samtredia2 - 0L
- 10/08/2018Samtredia0 - 4FC Sioni Bolnisi0 - 3L
- 12/05/2018FC Sioni Bolnisi1 - 1Samtredia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs FC Sioni Bolnisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Sioni Bolnisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Sioni Bolnisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp quốc gia Georgia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs FC Sioni Bolnisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Samtredia (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và FC Sioni Bolnisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: