FC Sioni Bolnisi: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Sioni Bolnisi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Sioni Bolnisi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 120 Orbeliani Street Temur Stefania stadium 1100 Bolnisi |
Sân vận động | Temur Stefania |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcsioni.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất
- 20/05 20:00FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi1 - 1Vòng 13
- 15/05 20:00SamtrediaFC Sioni Bolnisi0 - 0Vòng 12
- 09/05 20:00FC Sioni BolnisiMerani Martvili0 - 1Vòng 11
- 02/05 20:001 Fc Meshakhte TkibuliFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 10
- 28/04 19:00FC GonioFC Sioni Bolnisi0 - 1Vòng 9
- 24/04 23:00FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 8
- 16/04 19:00Spaeri FCFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 7
- 12/04 19:00FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0Vòng 6
- 06/04 19:001 FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B 10 - 1Vòng 5
- 02/04 21:00FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi1 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu FC Sioni Bolnisi sắp tới
- 14/12 19:00Shukura KobuletiFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 19
- 16/12 19:00FC Sioni BolnisiBaia Zugdidi? - ?Vòng 20
- 16/12 19:00Aragvi DushetiFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 21
- 18/12 19:00FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi? - ?Vòng 23
- 19/12 15:00FC Sioni BolnisiMerani Martvili? - ?Vòng 18
- 19/12 19:00Samgurali TskhFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 24
- 20/12 18:00FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 20
- 20/12 19:00FC ShevardeniFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 22
- 20/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 25
- 21/12 19:00FC Sioni BolnisiFC Gagra? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation