Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 06/4
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B trước đây
- 13/09/2020Paide Linnameeskond B7 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
- 05/07/2020Paide Linnameeskond B4 - 0Laanemaa Haapsalu2 - 0L
- 08/06/2020Laanemaa Haapsalu2 - 3Paide Linnameeskond B1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Trans Narva B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Tartu Kalev | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 | T T B T |
4 | Tallinna JK Legion | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | T B H T |
7 | FC Kuressaare II | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 3 | B B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
Cập nhật: