Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 25/5
Kết quả Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B Đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B Phong độ Tabasalu Charma gần đây Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B
- Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B trước đây
- 25/01/2025Paide Linnameeskond B2 - 5Tabasalu Charma2 - 2W
- 05/11/2024Paide Linnameeskond B3 - 3Tabasalu Charma2 - 1D
- 05/08/2024Tabasalu Charma1 - 3Paide Linnameeskond B1 - 2L
- 11/05/2024Paide Linnameeskond B3 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
- 17/03/2024Tabasalu Charma0 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0L
- 03/11/2023Tabasalu Charma4 - 2Paide Linnameeskond B1 - 2W
- 02/07/2023Paide Linnameeskond B0 - 1Tabasalu Charma0 - 0W
- 01/05/2023Paide Linnameeskond B0 - 5Tabasalu Charma0 - 2W
- 08/04/2023Tabasalu Charma6 - 4Paide Linnameeskond B3 - 1W
- 17/02/2024Tabasalu Charma3 - 0Paide Linnameeskond B0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 24 | T T T B B T |
2 | Trans Narva B | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | Tartu Kalev | 11 | 7 | 0 | 4 | 21 | 14 | 7 | 21 | T B B T T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 11 | 5 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 19 | T T T B H H |
5 | FC Nomme United U21 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24 | 20 | 4 | 19 | T B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 18 | T T B B T B |
7 | Tabasalu Charma | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 13 | B T T T H T |
8 | Paide Linnameeskond B | 11 | 3 | 1 | 7 | 20 | 35 | -15 | 10 | B B T B B H |
9 | Laanemaa Haapsalu | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T B T |
10 | FC Kuressaare II | 11 | 2 | 0 | 9 | 16 | 33 | -17 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: