Phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
- 01/06/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1D
- 30/05/2025Tabasalu CharmaFC Kuressaare II1 - 0W
- 25/05/2025Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B 10 - 0W
- 17/05/2025Tabasalu CharmaTrans Narva B0 - 0W
- 10/05/2025Johvi FC LokomotivTabasalu Charma0 - 0D
- 03/05/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 0W
- 26/04/2025Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1W
- 19/04/2025Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0W
- 12/04/2025Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0L
- 06/04/2025FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1L
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
- 01/06/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1D
- 30/05/2025Tabasalu CharmaFC Kuressaare II1 - 0W
- 25/05/2025Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B 10 - 0W
- 17/05/2025Tabasalu CharmaTrans Narva B0 - 0W
- 10/05/2025Johvi FC LokomotivTabasalu Charma0 - 0D
- 03/05/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 0W
- 26/04/2025Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1W
- 19/04/2025Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0W
- 12/04/2025Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0L
- 06/04/2025FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1L
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tabasalu Charma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 16 | H B B H T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B B B H B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia