Kết quả Tabasalu Charma vs FC Kuressaare II, 00h00 ngày 30/05
Kết quả Tabasalu Charma vs FC Kuressaare II Đối đầu Tabasalu Charma vs FC Kuressaare II Phong độ Tabasalu Charma gần đây Phong độ FC Kuressaare II gần đây
- Thứ sáu, Ngày 30/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.76O 3.5
0.60U 3.5
1.201
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.82O 1.75
0.92U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs FC Kuressaare II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 13
-
Tabasalu Charma vs FC Kuressaare II: Diễn biến chính
- 4'Kristjan Pelt1-0
- 9'1-0
- 61'1-1
Joonas Vahermagi
- 65'1-1
- 68'1-1
- 75'1-1
- 90'Art Anepaio2-1
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs FC Kuressaare II: Số liệu thống kê
- Tabasalu CharmaFC Kuressaare II
- 8Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút3
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 124Pha tấn công78
-
- 74Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 13 | 23 | 30 | T B B T T T |
2 | Trans Narva B | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | T T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 13 | 8 | 0 | 5 | 26 | 17 | 9 | 24 | B T T B T B |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 13 | 6 | 4 | 3 | 33 | 21 | 12 | 22 | T B H H T B |
5 | FC Nomme United U21 | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 24 | 3 | 22 | B T T T B T |
6 | Tallinna JK Legion | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 21 | B B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T H T T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | -19 | 10 | T B B H B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29 | -16 | 7 | B B T B T B |
10 | FC Kuressaare II | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 38 | -21 | 6 | B B B B B B |